PHÁT TRIỂN NGHỀ NGHIỆP in English translation

career development
phát triển nghề nghiệp
phát triển sự nghiệp
professional development
phát triển chuyên nghiệp
phát triển chuyên môn
phát triển nghề nghiệp
phát triển sự nghiệp
sự chuyên nghiệp
career growth
sự phát triển nghề nghiệp
tăng trưởng nghề nghiệp
sự nghiệp tăng trưởng
career progression
sự phát triển nghề nghiệp
phát triển nghề nghiệp
sự tiến triển nghề nghiệp
sự tiến bộ nghề nghiệp
tiến nghề nghiệp
tiến trong sự nghiệp
career advancement
thăng tiến nghề nghiệp
sự tiến bộ nghề nghiệp
phát triển nghề nghiệp
sự nghiệp thăng tiến
phát triển sự nghiệp
professional growth
sự phát triển chuyên nghiệp
tăng trưởng chuyên nghiệp
phát triển nghề nghiệp
phát triển chuyên môn
phát triển chuyên môn nghề nghiệp
professional advancement
sự tiến bộ chuyên nghiệp
sự tiến bộ chuyên môn
phát triển nghề nghiệp
thăng tiến nghề nghiệp
develop a career
phát triển sự nghiệp
phát triển nghề nghiệp

Examples of using Phát triển nghề nghiệp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
hỗ trợ phát triển nghề nghiệp, cũng như phát triển cá nhân và học tập.
supporting career progression, as well as personal and academic development.
Cô Boulon cũng nhấn mạnh vào cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo tại Amaris.
Ms Boulon also emphasises the career growth and training opportunities available at Amaris.
đang bùng nổ và nền tảng phát triển nghề nghiệp.
Tehran is famous for its booming business opportunities and career advancement platforms.
là một công cụ để phát triển nghề nghiệp và tư vấn kinh doanh.
its own strategic and marketing plan as a tool for professional growth and business advice.
từ các cá nhân có nhu cầu cạnh tranh để thúc đẩy phát triển nghề nghiệp của họ.
need for professionals with higher-level qualifications, and from competitive individuals wishing to accelerate their career progression.
UBIS cung cấp dịch vụ giáo dục cho nhiều loại hình đào tạo nghềphát triển nghề nghiệp.
UBIS provides the education for various types of career training and career advancement.
Bắt đầu xây dựng hệ thống của bạn ngay bây giờ với 8 bước để phát triển nghề nghiệp và 8 cấp độ chuyên sâu để nhận phần thưởng.
Start building your team now with 8 steps for career growth and 8 lines in depth for reward.
Tất nhiên huấn luyện cuộc sống của ICI mang đến cho bạn cơ hội để hướng dẫn người dân về việc họ tìm kiếm sự hài lòng của cá nhân và/ hoặc phát triển nghề nghiệp.
ICI's life coaching course gives you the opportunity to guide people in their search for personal satisfaction and/or professional growth.
Điều này mở ra cánh cửa cơ hội cho phép cá nhân để đạt được những triển vọng tốt hơn trong phát triển nghề nghiệp.
This opens doors of opportunities enables individual to achieve better prospects in career growth.
đang tìm kiếm phát triển nghề nghiệp cho các vị trí lãnh đạo.
have professional experience and are seeking career advancement to leadership positions.
Tích hợp và áp dụng lý thuyết học tập, nghiên cứu kinh doanh và kiến thức kinh doanh chuyên nghiệp cá nhân để nâng cao vai trò lãnh đạo và phát triển nghề nghiệp.
Integrate and apply academic theory, business research, and personal professional business knowledge to enhance leadership and professional growth.
Có lẽ bạn sẽ khám phá ra cơ hội cho hoạt động trẻ hóa trong lĩnh vực công tác chuyên môn hoặc phát triển nghề nghiệp, sáng tạo và tự thể hiện.
Perhaps you will discover opportunities for rejuvenated activity in the sphere of professional work or career growth, creativity and self-expression.
ghi một điểm hướng phát triển nghề nghiệp của bạn.
score a point toward your career advancement.
tạo cho họ khả năng phát triển nghề nghiệp.
empowering them with the potential for career growth.
cơ hội phát triển nghề nghiệp.
training, and professional-development opportunities.
Trở thành tình nguyện viên cho những dự án thú vị, luôn nắm bắt bất kỳ cơ hội phát triển nghề nghiệp nào cả trong và ngoài tổ chức.
Volunteer for interesting projects, and keep your eyes open for any professional-development opportunities both within and outside the organization.
Trên thực tế, Trung tâm Phát triển Nghề nghiệp tại Felician University vẫn tiếp tục hỗ trợ cựu sinh viên miễn phí với các dịch vụ tương tự như dành cho sinh viên đang theo học.
In fact, The Career Development Center at Felician University still helps alumni for free with the same services offered to current students.
Chia sẻ kế hoạch phát triển nghề nghiệp và cách bạn tiếp tục nâng cao hiệu suất công việc.
Share your plans for professional development and how you will continue to upgrade your performance.
Kinh nghiệm thực tập này cũng giúp sinh viên phát triển nghề nghiệp và nhận thức, thường dẫn đến cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp..
This internship experience also helps students with career development and discernment, often leading to employment opportunities after graduation.
Các thạc sĩ trong Ngân hàng& Tài chính quốc tế là cho những người muốn phát triển nghề nghiệp trong quản lý tài chính trong các lĩnh vực ngân hàng quốc tế.
The MSc in International Banking& Finance is for those wanting to develop careers in financial management within the international banking sector.
Results: 665, Time: 0.0649

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English