PHẢI DI CHUYỂN in English translation

have to move
phải di chuyển
phải đi
phải tiến
phải bước
phải di dời
phải dọn
phải tiếp
phải chuyển ra
phải chuyển sang
cần di chuyển
must move
phải di chuyển
phải đi
phải tiến
phải chuyển động
phải tiếp
phải đưa
phải dời
phải chuyển sang
phải vượt qua
cần di chuyển
have to travel
phải đi
phải di chuyển
phải đi du lịch
có đi du lịch
phải du hành
gotta move
phải di chuyển
phải đi
cần di chuyển
need to move
cần phải di chuyển
cần di chuyển
cần đi
phải đi
phải chuyển
nhu cầu di chuyển
cần phải bước
cần phải tiếp
cần đưa
muốn chuyển
should move
nên di chuyển
nên chuyển đi
nên chuyển sang
nên chuyển động
phải đi
nên tiến
phải chuyển
nên tiếp
nên dời
phải đưa
must travel
phải đi
phải đi du lịch
phải di chuyển
phải du hành
phải đến
got to move
having to scroll
phải cuộn
phải di chuyển
phải kéo
phải scroll
have to relocate
phải chuyển
phải di dời
having to migrate
must navigate
have to commute
have to navigate

Examples of using Phải di chuyển in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta phải di chuyển.
Ta phải di chuyển nhanh.
We gotta move fast though.
Để đi từ nhà này tới nhà khác, bạn phải di chuyển bằng tàu thuyền.
To get from house to house you must travel by boat.
Chúng ta phải di chuyển đồ đạc vào sáng này!
We're moving first thing in the morning!
Mày phải di chuyển! Mikey!
You got to move, Mikey! Mikey!
Okay. Chúng ta phải di chuyển nhanh lên.
We should move pretty quickly. Okay.
Họ phải di chuyển cái xe tải đó.
They gotta move that truck.
Ta phải di chuyển thật nhanh.
We need to move fast.
Nhất là những ai thường xuyên phải di chuyển bằng ô tô.
Especially those who have to commute by car.
Ta phải di chuyển! Đi! Đi.
We got to move! Go! Go.
Anh phải di chuyển cái hông hơn nữa.
You should move some more hips.
Chúng ta phải di chuyển tiếp. Nhanh nào.
We're moving on. Come on.
Chúng ta phải di chuyển sang cánh trái!
We gotta move over to the left flank!
Họ có thể phải di chuyển.
They may need to move.
Chúng ta phải di chuyển.
We got to move.
Họ có thể phải di chuyển.
They might need to move.
Khi bạn áp dụng dầu, nó phải di chuyển cùng với bàn tay.
When you apply the oil, it should move along with the hand.
Này, anh bạn, anh phải di chuyển nhanh hơn chứ.
You gotta move faster. Hey.
Chúng ta phải di chuyển.- Marvin.
Marvin. We got to move.
Do yêu cầu của công việc, tôi phải di chuyển nhiều.
Due to the nature of my job, I need to move a lot.
Results: 905, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English