PHỤ NỮ CŨNG CÓ THỂ in English translation

women can also
phụ nữ cũng có thể
women may also
phụ nữ cũng có thể
woman can also
phụ nữ cũng có thể
woman may also
phụ nữ cũng có thể
women might also
phụ nữ cũng có thể
women are also able
females may also

Examples of using Phụ nữ cũng có thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn biết rằng sự mất cân bằng hormone ở phụ nữ cũng có thể gây ra các vấn đề về tai
Do you know that hormonal imbalances in women can also give rise to ear problems like vestibular disorders
Một số phụ nữ cũng có thể bị chảy máu trong khoảng 4 đến 6 tuần sau khi sinh phẫu thuật.
A woman may also experience bleeding for about 4 to 6 weeks after a surgical birth.
Một số phụ nữ cũng có thể chọn dùng liệu pháp thay thế hormone( HRT) trong hoặc sau khi mãn kinh.
Some women may also opt to take hormone replacement therapy(HRT) during or after menopause.
Phụ nữ cũng có thể đối mặt với nguy cơ cao hơn về các vấn đề nhiễm sắc thể cho con cái của họ, bao gồm hội chứng Down.
Women can also face a higher risk of chromosome problems for their children, including Down syndrome.
Người đàn ông bị nghi bắn người chuyển giới Alabama Người phụ nữ cũng có thể được liên kết với vụ giết người chuyển giới riêng biệt.
Man Suspected Of Shooting Alabama Transgender Woman May Also Be Linked to Separate Trans Murder.
Bên cạnh cơn đau thường cảm thấy ở phía dưới bên trái của bụng, phụ nữ cũng có thể bắt đầu cảm thấy đau do táo bón hoặc tiêu chảy.
Aside from the pain usually felt on the lower left side of the abdomen, women may also begin to experience pain due to constipation or diarrhea.
Phụ nữ cũng có thể dùng một trong những bữa ăn trưa được đóng gói mà Cộng đồng Front Door cung cấp cho bất kỳ ai cần nó- đàn ông và phụ nữ..
Women can also take one of the bagged lunches that Front Door Communities provides to anyone who needs it- men and women..
Phụ nữ cũng có thể gặp một giảm estrogen trong thời gian điều trị bệnh ung thư nhất định.
Women may also experience a drop in estrogen during certain cancer treatments.
Sự tăng cân liên quan đến việc giảm testosterone ở phụ nữ cũng có thể thấy được cùng với những thay đổi đáng chú ý trong sinh lý học.
The weight gain associated with reduced levels of testosterone in women may also present alongside other noticeable changes in physiology.
Đồng thời, phụ nữ cũng có thể gặp sự sụt giảm trong hormone testosterone, làm tăng tình
At the same time, women may also experience a decrease in the hormone testosterone, which boosts sex drive in men
Một số phụ nữ cũng có thể mắc một dạng hội chứng tiền mãn kinh( premenstrual syndrome- PMS) nghiêm trọng, được gọi là rối loạn lo âu tiền mãn kinh( premenstrual dysphoric disorder- PMDD).
Some women may also be susceptible to a severe form of premenstrual syndrome(PMS) called premenstrual dysphoric disorder(PMDD).
Thông thường, nó ảnh hưởng nam giới trên 50 tuổi, tuy nhiên, một số phụ nữ cũng có thể nằm trong nhóm nguy cơ.
It affects mostly to men over 50, however some women may also be in the risk group.
Dấu hiệu này phổ biến ở nam giới trên 50 tuổi, tuy nhiên, một số phụ nữ cũng có thể nằm trong nhóm nguy cơ.
This most commonly affects men over 50, but some women may also be in the risk group.
Thật thú vị, phụ nữ cũng có thể quan tâm nhất đến việc hẹn hò với đàn ông của một nền dân tộc khác khi màu mỡ( Salvatore et al., 2017).
Interestingly, women also may be most interested in dating men of another ethnic background when fertile(Salvatore et al., 2017).
Phụ nữ cũng có thể đặc biệt chú ý đến tín hiệu sẵn sàng đầu tư khi đánh giá một người đàn ông là một người bạn đời tiềm năng.
Women also may be especially attentive to cues of willingness to invest when evaluating a man as a potential mate.
Những rủi ro về sức khỏe đối với phụ nữ cũng có thể trở nên rõ ràng sau này do phụ nữ bắt đầu hút thuốc như đàn ông.
The health risks to women also may be becoming apparent later because women began smoking after men.
Phụ nữ cũng có thể mắc bệnh này
Females can also be affected by this condition,
Phụ nữ cũng có thể bị trĩ, nhưng hầu hết trong số họ sẽ ngay lập tức liên lạc với một chuyên gia.
Women can also have hemorrhoids, but most of them will immediately turn to a specialist.
cho biết một phụ nữ cũng có thể dính líu tới vụ nổ.
reported that a woman may also have been involved in the explosion.
đàn ông làm được các công việc nguy hiểm, phụ nữ cũng có thể", Gulandam nói.
my family that if a man can learn and handle risky jobs, a woman can too,” says Gulandem.
Results: 112, Time: 0.0253

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English