Examples of using Power off in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhấn và giữ tuỳ chọn Power off.
Auto Power Off Khoảng 15 phút √.
Dữ Liệu tự động Giữ& Auto Power off.
Xuất hiện dòng chữ" Slide to power off".
Tự động power off ater 3 phút không hoạt động.
Power off và quyền lực trên theo thứ tự sau đây;
Data Hold và Auto power off.
Auto Power Off chức năng.
hãy chạm và giữ Power off.
Auto Power Off tiết kiệm năng lượng pin sau khi không sử dụng.
Dưới đây là sharepoint power On và Power Off tắt hoặc" nắp đóng"?
Khi thanh trượt“ slide to power off” xuất hiện, hãy bỏ nút Sleep/ Wake.
Giữa các tùy chọn Power Off, Restart, và Screenshot bạn sẽ thấy mục mới là Lockdown.
Power- off khi kháng bên ngoài.
giữ nút nguồn trong năm giây để xuất hiện nút" Restart” và“ Power Off”.
Sau khi cài đặt ULTRASN0W 1.2.1, xin vui lòng khởi động lại iphone của bạn theo cách thông thường" Slide to power off".
Lưu ý rằng bạn không nên chạm vào màn hình thiết bị trong quá trình đó( thậm chí cả khi trang chiếu xuống đến Power off' lời nhắc xuất hiện).
ST- E2 đặt chế độ tự động tắt( Auto Power Off).
Cho những người yên tĩnh hơn nhà lần, bạn có thể điều chỉnh âm lượng, và không có lo lắng về điện chạy xuống kể từ khi các tầng mat bàn phím bao gồm một tự động" power off" hệ thống.
nút Home đồng thời cho khoảng 12 giây- bỏ qua“ Slide to Power Off” nhắc nhở