Examples of using Pub in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
West Pub.
Anh gặp trên pub.
Lịch sử hình thành Pub.
Vậy bạn có biết Pub là gì?
New York: Wiley Computer Pub.
Cậu bé tóc nâu picked lên trong một pub.
Thật ra là pub.
Ngày quốc tế chó pub.
New York: Garland Pub., 2000.
Hartford, Conn.: American Pub.
Bạn Có Biết Sự khác nhau giữa Pub và Bar?
Chúng ta sẽ vào pub.
Những khoảnh khắc pub phần 23.
Tên miền. pub.
New York: Wiley Computer Pub.
Hơn là pub.
Cảm ơn Pub nhé!
Nó phải là một thư mục con pub.
nhiều package nguồn mở khác, trên pub. dartlang. org.
vua Edgar đã tuyên bố rằng không được có quá một pub cho mỗi làng.