PUTIN CÓ THỂ in English translation

putin may
putin có thể
tổng thống putin có thể
putin can
putin có thể
tổng thống putin có thể
putin could
putin có thể
tổng thống putin có thể
putin might
putin có thể
tổng thống putin có thể
can putin
putin có thể
tổng thống putin có thể
putin probably
ông putin có lẽ
putin có lẽ
có thể ông putin

Examples of using Putin có thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng vẫn còn một chặng đường dài trước khi Putin có thể tuyên bố rằng ông không cần sữa nước ngoài.
But there's still a long way to go before Putin can claim he doesn't need foreign milk.
Putin có thể nói về thúc đẩy những con số
Putin might speak of boosting those figures but the increasingly neo-colonial
Cho dù Tập và Putin có thể nằm cùng giường để chống phương Tây, nhưng các giấc mơ
Even though Xi and Putin might be in the same bed against the West, their dreams are clearly different”,
Nhưng nếu mọi chuyện bắt đầu lắng xuống, Putin có thể bắt đầu tung ra bất kỳ thứ gì giúp ông ấy nắm thóp được tổng thống Mỹ.
However, if things start to quiet down here, Putin can begin to release whatever it is he might have on the president.
Để dự đoán Putin có thể làm gì trong nhiệm kỳ tiếp theo,
To predict what Putin might do in his next term in office,
Mikhail Khazin: Trong tình hình hiện nay, Putin có thể không đủ khả năng để nghỉ hưu.
Mikhail Khazin: In the current situation, Putin can not afford to retire.
Xã luận của tờ Times,“ Vladimir Putin có thể ngăn chặn cuộc chiến này”( ngày 18 tháng 7) là mẫu mực về sự thiên lệch.
The Times had an editorial,“Vladimir Putin Can Stop This War”(July 18), which epitomizes this one-sidedness.
Ông Ushakov nói thêm rằng ông chưa chắc chắn cuộc họp thượng đỉnh sắp tới giữa ông Trump và ông Putin có thể diễn ra khi nào.
Ushakov said he was not sure when the next summit between Trump and Putin might take place.
Một số nhà phân tích Nga đang đặt dấu hỏi liệu ông Putin có thể mang lại gì cho ông Trump.
Some Russian analysts wonder what Mr. Putin can offer Mr. Trump.
Putin có thể thử những cam kết của Mỹ với những quốc gia vùng Baltic,
Mr Putin may be tempted to test America's commitment to defending the Baltic states,
Thông qua Duma, Putin có thể tiếp tục kéo dài thời gian tại vị của mình, mặc dù không được trực tiếp ban hành các chính sách quốc gia.
Through the Duma, it would be possible for Putin to keep pulling the strings of power, despite not being directly at the helm.
Putin có thể chỉ ra một số lập luận nhằm nâng đỡ cho mối quan hệ hợp tác với Trung Quốc, bên cạnh sự thù địch chung của họ đối với các tư tưởng tự do.
Mr Putin can point to several arguments for his partnership with China, in addition to their joint hostility to the liberal project.
Ông Putin có thể ủy quyền cho phân khu lại của khu vực xung quanh tòa tháp để ngăn chặn việc xây dựng một tòa nhà lớn, một bước đi có thể ngăn chặn phá hủy tòa tháp.
Mr. Putin could authorize the rezoning of the area around the tower to prevent construction of a large building, a step that might prevent demolition.
Putin có thể hiểu rằng quyền lực cứng và mềm hỗ trợ cho nhau,
Putin may understand that hard and soft power reinforce each other,
Tuy nhiên, một số nhà quan sát tin rằng, ông Putin có thể đã sử dụng ảnh hưởng của mình ở Damascus để gây áp lực khiến chính quyền Assad phải nhượng bộ phe đối lập, nhằm tái khởi động tiến trình hòa bình bị ngưng trệ trong nhiều năm qua.
However, some observers believe Putin could use his enhanced influence over Damascus to pressure Assad into making concessions to the opposition, unblocking a peace process that has been at a virtual standstill for years.
Nếu hòa hoãn ngoại giao không được dàn xếp, Putin có thể sẽ tiếp tục con đường này và đẩy đất nước của ông đến gần cuộc đụng độ toàn diện với NATO hơn bao giờ hết.
If no diplomatic détente is brokered, Putin may well continue on this path, bringing his country ever closer to a full-blown conflict with NATO.
Tuy nhiên, một số nhà quan sát tin rằng, ông Putin có thể sử dụng tầm ảnh hưởng của mình để gây áp lực buộc ông Assad phải nhượng bộ phe đối lập và mở ra một tiến trình hòa bình vốn đã bị trì hoãn nhiều năm qua tại Syria.
However, some observers believe Putin could use his enhanced influence over Damascus to pressure Assad into making concessions to the opposition, unblocking a peace process that has been at a virtual standstill for years.
Putin có thể đối phó với 80.000 người biểu tình chống Cremli tại Mátxcơva hôm 24/ 12,
Putin can weather the 80,000 anti-Kremlin protesters in Moscow that gathered Dec. 24 and even the more
Với tình trạng sụt giảm giá dầu, giờ đây Putin có thể bắt buộc phải tiến hành một động thái tuyệt vọng
With oil prices tumbling, Putin may now feel compelled to make another desperate and destructive move, in the hope
Trao đổi trên đài CBS, Thượng Nghị sĩ John McCain nói:“ Tôi chắc chắn rằng Vladimir Putin có thể nhận được sự hỗ trợ rất lớn trong nỗ lực đó( hợp tác an ninh mạng) vì ông ta đang thực hiện chuyện tấn công“.
And on CBS' Face the Nation, Sen. John McCain said,“I am sure that Vladimir Putin could be of enormous assistance in that effort since he's doing the hacking.”.
Results: 113, Time: 0.0284

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English