QUÁ CŨ in English translation

too old
quá già
quá cũ
quá tuổi
quá lớn
rất cũ
quá trẻ
very old
rất cũ
rất già
rất cổ
rất lâu đời
rất cổ xưa
quá già
quá cũ
rất xưa
khá cũ
già lắm
is so old
is old
già
tuổi
là cũ
lớn
are so old
too outdated
too stale
quite old
khá cũ
khá già
khá cổ
hơi cũ
quá cũ
rất già
hơi già

Examples of using Quá cũ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chủ có model quá cũ.
Have very old model.
Chương trình quá cũ.
A very old program.
Một công cụ tìm kiếm đã quá cũ 3.
A search engine is very old 3.
Khách sạn quá cũ và bẩn.
The hotel was older and dirty.
Tuy nhiên, đã quá cũ, hệ thống limbic khá nguyên thủy.
Being so old, however, the limbic system is rather primitive.
Chúng quá cũ kỹ.
They were too old.
Do đó, nếu đồ quá cũ, nên vứt đi.
If it's too old, throw it out.
Relays đã quá cũ trong thiết kế hiện đại.
Relays are far from obsolete in modern design.
Nghĩ rằng bộ não đã quá cũ để học các thủ thuật mới?
So you think your dog is too old to learn new tricks?
It quá cũ, vì vậy không đáng giá để sửa.
I think it's too old and not worth repairing.
It quá cũ, vì vậy không đáng giá để sửa.
It's really old and won't it be worth repairing it.
Nếu chúng quá cũ, hãy treo các bản in mới.
If they are too old, hang new prints.
Quá cũ cho các loại nhà trọ, khách sạn từ bây giờ!
I am too old for hostels now, so hotel!
Sàn quá cũ, bề mặt bị phồng rộp.
It is so old that the surface is pitted.
Nó đã quá cũ kĩ và lỗi thời.
It's too old and obsolete.
Những quyển sách này quá cũ rồi!".
Those books are too old.".
Nếu chúng đã quá cũ bạn có thể.
If they're old enough, they could.
Nó đã quá cũ để sử dụng.
Were too old to use it.
Do đó, nếu đồ quá cũ, nên vứt đi.
If it is too old, throw it out.
Các mã trên trang web đã quá cũ và không có cấu trúc.
The code on the website was too old and unstructured.
Results: 337, Time: 0.0519

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English