QUÁ GIÀ in English translation

too old
quá già
quá cũ
quá tuổi
quá lớn
rất cũ
quá trẻ
so old
quá già
quá cũ
rất cũ
thật già
rất già
già rồi
già vậy
cổ đến nỗi
cũ thật
very old
rất cũ
rất già
rất cổ
rất lâu đời
rất cổ xưa
quá già
quá cũ
rất xưa
khá cũ
già lắm
am old
già
tuổi
là cũ
lớn

Examples of using Quá già in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ra vậy, anh vẫn chưa phải là quá già, tôi nghĩ vậy.
But you are not very old, I think.
Không quá già.
NOT TOO OLD.
Nhưng không thể vì nó quá già.
But not because she is old.
Hơn nữa McCain quá già.
Besides McCain is old.
Ông ấy quá già.
Cô có quá già để làm việc này không?
Aren't you a little old for this shit?
Chú nghĩ Stephanos đã quá già để làm tôi hai chủ.
I have decided Stephanos is too old to serve two masters.
Tao đã quá già và không thể chăm sóc mày được nhiều hơn nữa”….
I'm getting too old, I can't take care of you anymore.”.
Cậu không thể nào quá già với Pocahontas được!".
You can never be too old for LEGO!».
Tôi đã quá già, gần 70 tuổi rồi.
Now I'm so old, nearly 70 years old.
Tất cả chúng tôi đều quá già để làm công việc này.
So we are getting too old for this work.
Tôi đã quá già cho công việc này rồi.
I'm getting too old for this job.
Ta đã nói chúng ta quá già để làm người hùng rồi.
I told you we were too old to be heroes.
Thì tôi lại cảm thấy quá già cỗi để thưởng thức nó.
And by that time, I may be too old to enjoy it.
Mình quá già mất rồi!
I'm too old for this.
Ta đã quá già để ở một mình.”.
I'm getting too old to travel alone.''.
Ta đã quá già với những trò chơi này rồi.
I'm getting too old for these games.
Còn tôi thì đã quá già để tiếp tục làm như vậy.
I am getting too old to continue this.
Ông ta nói rằng ông đã quá già để tìm hiểu về nó.
He said he's too old to look up at that.
Tôi nghĩ rằng tôi đã quá già để bắt đầu học một loại nhạc cụ.
I believe I am too old to start to learn music.
Results: 1627, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English