QUỐC GIA VÀ KHU VỰC in English translation

national and regional
quốc gia và khu vực
vùng , và quốc gia
trong nước và khu vực
quốc gia và địa phương
country and region
quốc gia và khu vực
nước và khu vực
quốc gia và vùng
countries and regions
quốc gia và khu vực
nước và khu vực
quốc gia và vùng
countries and areas
quốc gia và khu vực
nations and regions
quốc gia và khu vực
countries and territories
quốc gia và lãnh thổ
states and regions
tiểu bang và khu vực
quốc gia và khu vực
nhà nước và khu vực
country and regional
các quốc gia và khu vực
nation and region
quốc gia và khu vực
country and area
quốc gia và khu vực

Examples of using Quốc gia và khu vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
thời gian vận chuyển khoảng 4- 7 ngày làm việc tùy thuộc vào quốc gia và khu vực.
EMS etc, shipping time is about 4-7 working days depends on country and area.
Nhiều phương án tốt nhất được thông qua trên cấp bậc địa phương, quốc gia và khu vực bởi những nỗ lực tự nguyện, riêng tư công cộng.
Many of the best remedies are those adopted on the local, national, and regional level by voluntary, private, and public efforts.
Chính trị quốc gia và khu vực, sự bất ổn
Regional and national politics, instability and possible conflicts could
thành phố, quốc gia và khu vực.
city, country, and regions.
bao gồm cả an ninh quốc gia và khu vực.
effective in many realms, including regional and national security.
nằm dưới các đại hội quán quốc gia và khu vực.
known as lodges, that fall under regional and national grand lodges.
chiến lược pháp lý cho các thị trường quốc gia và khu vực tại châu Á;
of appropriate policy and legal strategies for the Asian regional and national markets;
Tin tức giả” được xem là có vai trò quan trọng trong các cuộc bầu cử quốc gia và khu vực sắp tới.
Fake news” is expected to play an important role in upcoming regional and national elections.
Nhiều chương trình được kiểm định về chuyên môn cũng như được công nhận cấp quốc gia và khu vực.
Many offerings have professional accreditation as well as regional and national recognition.
Thực hiện các tiêu chuẩn quốc tế của IEC, ISO ITU, cả quốc gia và khu vực, giúp biến thế giới thành một nơi an toàn hơn;
Implementation of IEC, ISO and ITU International Standards, both nationally and regionally, help to make the world a safer place;
Chúng tôi sẽ cố gắng vượt quá tiêu chuẩn quốc gia và khu vực cho sự bền vững của các tòa nhà các quá trình của chúng tôi.
We also strive to exceed national and sector benchmarks for the sustainability of our buildings and processes.
Việc kết hợp hài hòa giữa quốc gia và khu vực luôn là bài tính phép thử đối với mỗi một quốc gia và đối với ASEAN.
The harmonious combination between the nation and the region is always a test for each country and for ASEAN.
Chúng tôi sẽ cố gắng vượt quá tiêu chuẩn quốc gia và khu vực cho sự bền vững của các tòa nhà các quá trình của chúng tôi.
We shall strive to exceed national and sector benchmarks for the sustainability of our buildings and processes.
Các trung tâm nghiên Oregon được các tổ chức quốc gia và khu vực công nhận cung cấp một mảng nổi
Study Oregon member schools are accredited by national and regional organizations and offer an outstanding array of high-quality programs
Kể từ đó, Strama đã làm việc ở cấp quốc gia và khu vực để giảm sử dụng kháng sinh.
Since then, Strama has been working on a national and regional level to reduce antibiotic use.
Nhấn nút tai nghe để nghe sống đài ESPN Radio quốc gia và khu vực, hơn 100 podcast ESPN khác,
You can also tap the headset button on the application to listen to national and regional ESPN radio stations, over 100 ESPN podcasts,
Góp phần phát triển ở cấp quốc gia và khu vực  hợp tác với chính quyền công cộng, chính quyền địa phương, doanh nghiệp và các tổ chức văn hóa.
Contributing to development on the national and regional level and co-operating with public administration, local authorities, businesses, and cultural institutions.
Đại học Zayed là một nhà lãnh đạo quốc gia và khu vực trong đổi mới giáo dục.
Zayed University is a national and regional leader in educational innovation.
Trung tâm cũng liên kết với các nhà tuyển dụng cấp quốc gia và khu vực như CEVA Logistics,
The program has had strong industry input from regional and national employers such as CEVA Logistics,
Việc đồng bộ hóa các nhiệm vụ mục tiêu của Đại học Kỹ thuật- Varna với các mục tiêu chiến lược quốc gia và khu vực bao gồm trong.
The synchronization of the mission and goals of the Technical University- Varna with the national and regional strategic objectives consists in.
Results: 1084, Time: 0.039

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English