QUỐC PHÒNG CỦA MỸ in English translation

U.S. defense
america's defense
american defense
quốc phòng mỹ
quốc phòng hoa kỳ
phòng thủ của mỹ
US national defence

Examples of using Quốc phòng của mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quy trình thiết lập tư duy quốc phòng của Mỹ được mô tả chính xác nhất thông qua cựu giám đốc CIA, Michael Morell.
The US defense establishment thought-process was best described by the former director of the CIA, Michael Morell.
Các công ty quốc phòng của Mỹ, với sự ủng hộ của Washington,
US defense companies, with Washington's blessing, have been wooing
Bất chấp những áp lực từ ngân sách quốc phòng của Mỹ, Lầu Năm Góc vẫn đang tiếp tục chuyển những hệ thống vũ khí quan trọng vào khu vực Châu Á- Thái Bình Dương.
Despite pressures on the US defence budget, the Pentagon continues to shift key military systems into the Asia-Pacific region.
Kết quả là, những sự cắt giảm chi tiêu quốc phòng của Mỹ sẽ không-- tôi lặp lại,
As a result, reductions in U.S. defense spending will not-I repeat, will not-come at
Việc ngừng các thương vụ vũ khí có thể để lại hậu quả tiêu cực cho ngành công nghiệp quốc phòng của Mỹ, vốn coi Saudi Arabia là thị trường nước ngoài béo bở.
Halting arms sales could have repercussions for the U.S. defense industry, which considers Saudi Arabia a lucrative overseas market.
chỉ vài ngày sau khi ông Donald Trump nêu ra việc tăng ngân sách quốc phòng của Mỹ.
increase military spending by about 7% this year, just days after Donald Trump outlined a boost to the US defence budget.
Nếu các công ty Trung Quốc thống trị khu vực thương mại, khu vực quốc phòng của Mỹ cũng sẽ ở thế bất lợi.
If Chinese firms dominate the commercial sector, the U.S. defense sector will also be at a disadvantage.
Nó được đặt trên một trang web giả mạo được thiết kế để nhắm mục tiêu vào ngành công nghiệp quốc phòng của Mỹ( do đó không phải là chính mình).
It was located on a fake site designed to target the US defence industry(so likely not yourself).
Bên cạnh đó, Trung Quốc được cho là đã đánh cắp vô số bí mật quốc phòng của Mỹ thông qua hàng thập kỉ tiến hành gián điệp qua Internet.
China is also known to have stolen a lot of American defense secrets via over a decade of Internet based espionage.
Rộng hơn, chuyến thăm này sẽ làm nổi bật vai trò của hàng không mẫu hạm nguyên tử USS Carl Vinson trong kế hoạch quốc phòng của Mỹ.
More broadly, the visit also spotlights the role of the USS Carl Vinson itself in the context of U.S. defense planning.
Tuy nhiên, không rõ chính xác loại sự cố nào có thể kích hoạt nghĩa vụ quốc phòng của Mỹ.
It is unclear exactly what kind of incident can trigger US defense obligations.
Họ( Trung Quốc và Nga) cùng là đối thủ cạnh tranh chiến lược trong chiến lược quốc phòng của Mỹ.”.
They have both been called out as strategic competitors in the U.S. national defense strategy.”.
Các câu hỏi này không được đưa ra trực tiếp trong bản điều chỉnh chiến lược quốc phòng của Mỹ.
The question is not posed directly in the new US defence strategic review.
Nhà Trắng: Ấn Độ sẽ được tiếp cận 99% công nghệ quốc phòng của Mỹ.
India to get access to almost 99% of US defence technologies: White House official.
Nhà Trắng: Ấn Độ sẽ được tiếp cận 99% công nghệ quốc phòng của Mỹ.
According to a report, India has access to 99 percent of US defence technologies.
Nhiều năm tôi đã và đang bảo vệ cho sự sử dụng các sản phẩm nguồn mở cho các dự án trong các cộng đồng tình báo và quốc phòng của Mỹ.
For a number of years I have been advocating the use of open source products for projects within the US defense and intelligence communities.
Công ty đã được mô tả là“ quá lớn để sụp đổ” vì vai trò chủ đạo của nó trong ngành công nghiệp quốc phòng của Mỹ.
The company has been described as“too big to fail” because of how dominant it is in the US defence industry.
đã từng làm việc cho các nhà thầu quốc phòng của Mỹ.
allegedly targeted work or had worked for US defense contractors.
Trung Quốc đã lên tiếng phản đối một dự luật quốc phòng của Mỹ được thông qua hôm thứ Sáu, trong đó bao gồm một điều khoản kêu gọi trao đổi quân sự hàng năm với Đài Loan, hòn đảo mà Bắc Kinh coi là một tỉnh li khai.
China has spoken out against a U.S. defense bill passed Friday which includes a provision calling for yearly military exchanges with Taiwan, which Beijing sees as a breakaway province.
Kết hợp với giảm bớt ngân sách quốc phòng của Mỹ, điều này sẽ mang lại số lượng vũ khí hạt nhân tại Hoa Kỳ ở vào mức độ tổng thể thấp nhất kể từ những năm 1950.
Combined with reductions in the U.S. defense budget, this will bring the number of nuclear weapons in the United States to the lowest overall level since the….
Results: 148, Time: 0.0258

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English