Examples of using Quyết định của fed in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quyết định của Fed về lãi suất tương ứng với dự báo trung bình của các nhà kinh tế,
phải cảnh báo về hiệu ứng" lan tỏa" mà quyết định của Fed có thể tác động đến sự biến động của thị trường tài chính, đặc biệt là các thị trường mới nổi.
Chúng tôi cần phải theo dõi số liệu kinh tế trước quyết định của Fed bởi vì hiện tại đang là cuộc chiến giữa những người hiếu chiến
Quyết định của FED không gây nhiều bất ngờ.
Giá nông sản cũng hưởng lợi từ quyết định của FED.
Quyết định của FED….
Trong khi đó, đồng Đô la giao dịch ổn định vào hôm nay, sau một sự sụt giảm mạnh trong phiên trước đó khi ông Trump nói với CNBC vào thứ Sáu tuần trước rằng ông“ không hài lòng” về quyết định của FED về việc tăng lãi suất.
đạt mức thấp 0,9892 sau quyết định của Fed.
Người ta tin rằng trước quyết định của Fed, đồng đô la Úc có cơ hội giảm
Do đó, chúng tôi đang chờ giá giảm xuống dưới mức 1.1200 để ngày mai, theo quyết định của Fed sẽ hạ lãi suất với tốc độ chậm, để củng cố sự suy giảm.
Với quyết định của Fed, các nhà đầu tư đã tập trung sự chú ý của họ vào một vòng đàm phán thương mại cấp cao của Hoa Kỳ- Trung Quốc nhằm giảm bớt cuộc chiến thuế quan kéo dài nhiều tháng.
Quyết định của FED ngày hôm nay có.
Quyết định của Fed sẽ được công bố vào ngày thứ 3.
Nasdaq của Mỹ lập kỷ lục mới sau quyết định của Fed.
Chỉ số chứng khoán Nasdaq lập kỷ lục mới sau quyết định của Fed.
Các Tổng thống Mỹ thường tránh bình luận về quyết định của Fed.
Với tỷ giá trong nước, quyết định của Fed cũng sẽ không có nhiều tác động.
Quyết định của Fed và cuộc họp báo Powell:
Đôla vượt lên trước dữ liệu kinh tế quan trọng và quyết định của Fed.
Quyết định của Fed là một sự cân nhắc quan trọng đối với nhà đầu tư khi đánh giá mức độ mà ngân hàng trung ương sẽ thắt chặt chính sách tiền tệ.