QUY TẮC in English translation

rule
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
code
bộ luật
luật
quy tắc
norm
tiêu chuẩn
chuẩn mực
quy tắc
bình thường
định mức
quy chuẩn
quy định
qui tắc
quy tắc tiêu chuẩn
qui luật
guideline
hướng dẫn
nguyên tắc
quy tắc
rules
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
norms
tiêu chuẩn
chuẩn mực
quy tắc
bình thường
định mức
quy chuẩn
quy định
qui tắc
quy tắc tiêu chuẩn
qui luật
guidelines
hướng dẫn
nguyên tắc
quy tắc
codes
bộ luật
luật
quy tắc
RULE
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
ruled
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định

Examples of using Quy tắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó sẽ là quy tắc vĩnh viễn cho các ngươi.
This will be a Law forever for you.
Một khi quy tắc đã phá vỡ thì bạn sẽ gặp rắc rối.
Once you break the law, you're in trouble.
Phá vỡ bất kỳ quy tắc nào sớm hơn nói bất cứ điều gì dã man.
Break any of these rules sooner than say anything barbaric.
Quy tắc này áp dụng cho tất cả mọi người không có ngoại lệ.
These laws apply to all without any exception.
Đó là quy tắc vĩnh viễn cho các thế hệ của các ngươi"( Lv 10, 9).
It shall be a statute forever throughout your generations”(Leviticus 10:9).
Vận mệnh quy tắc!".
Our destiny to rule!".
Gọi là quy tắc Taylor.
It's called the Taylor Law.
Tôi sẽ giải thích quy tắc với cô.
The son of a thousand bitches I'm going to explain something to you about the rules.
Theo quy tắc thì cậu không được vào.
You can't go inside according to the rules.
Điều này đưa tôi đến quy tắc số 53, những giấc ngủ ngắn.
Which actually brings me to rule number 53, Wet-Naps.
Rõ ràng có đứa không hiểu quy tắc nên mới dám gây chuyện!
Obviously, somebody is confused about the rules makes a mess here!
Theo quy tắc 78.
Pursuant to Rule 78.
Quy tắc Fusion.
And the fusion law.
Đó là quy tắc của rừng xanh.
It's the law of the jungle.
Tôn trọng lợi ích của người khác là quy tắc bất khả xâm phạm.
Respect for the interests of others is absolutely untouchable to the rules.
Nhưng khi chúng ta nghĩ về hành xử theo quy tắc.
But when we think of rule based behavior.
Trong này, ta chính là quy tắc.".
Whereas in here, I am the law.".
Trước tiên bạn cần hiểu một vài quy tắc của trò chơi.
First of all, you need to know a little bit about the rules of the game.
Tôi có cảm giác như mình đã phá vỡ một quy tắc nào đó vậy.
I felt like I was breaking some sort of rule.
Trẻ em có thể vẫn vi phạm một số quy tắc trong khi học.
Children may break some of these rules as they learn.
Results: 21854, Time: 0.0337

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English