Examples of using Quy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quy có dính líu vào không?
Quy và Tiêu Sái đều như vậy.
Quy quá đơn giản,
Chú Quy, sao họ của chú không phải là Giang?
Tôi sẽ giúp A Quy mọi điều có thể.
Quy định regulation.
Nhưng điều đó không có nghĩa là có lực lượng chính quy của Nga ở đó.
Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định.
bạn sẽ cần tuân thủ một số quy định.
đó là quy luật đời.
Người nào vi phạm những điều quy.
Vì sao nhà đầu tư phải hiểu rõ quy tắc 72.
Tôi buộc phải tiến hành theo quy định của luật pháp.
Anh phải đi tìm Quy.
Tôi buộc phải tiến hành theo quy định của luật pháp.
Không công bằng với con và Quy.
Dưới núi cách 20 dặm, có trấn Quy Sơn.
người đó phạm quy.
Phong vật vân vân, các vật quy căn rễ.
Mình cũng đồng ý với quan điểm của quy định này.