QUY in English translation

regulatory
quy định
pháp lý
quản lý
điều tiết
pháp luật
pháp quy
forth
ra
quy
qua
đi
lại
tiến
lui
nêu
quy
quý
code
bộ luật
luật
quy tắc
process
quá trình
quy trình
xử lý
tiến trình
scale
quy mô
thang
thang đo
mở rộng
mở rộng quy mô
cân
mức
vảy
độ
attributable
liên quan
quy
nhờ
là do
do sự
mụct
statute
quy chế
đạo luật
luật
thời
thời hiệu
lệ
quy định
điều
quy tắc
accordance
phù hợp
theo
quy định
quy
hipdf
theo đúng quy định
theo qui định
law
luật
pháp luật
quy định của pháp luật

Examples of using Quy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quy có dính líu vào không?
Is Gui involved in this?
Quy và Tiêu Sái đều như vậy.
Both Gui and Xiao Sha believe that.
Quy quá đơn giản,
Gui is too simple,
Chú Quy, sao họ của chú không phải là Giang?
Uncle Gui, why isn't your surname Jiang?
Tôi sẽ giúp A Quy mọi điều có thể.
I will help Ah Gui with whatever he needs.
Quy định regulation.
The Rule of Regulations.
Nhưng điều đó không có nghĩa là có lực lượng chính quy của Nga ở đó.
But this does not mean that there are regular Russian troops there.
Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định.
Prohibitions or Restrictions on the Use of Certain Conventional Weapons.
bạn sẽ cần tuân thủ một số quy định.
you will need to meet certain requirements.
đó là quy luật đời.
that's the rule of law.
Người nào vi phạm những điều quy.
Whoever violates the provisions of this.
Vì sao nhà đầu tư phải hiểu rõ quy tắc 72.
Why every real estate investor needs to know the Rule of 72 and Rule of 40.
Tôi buộc phải tiến hành theo quy định của luật pháp.
Proceed according to the rule of law. I'm an attorney. I'm obligated to.
Anh phải đi tìm Quy.
I need to find Gui.
Tôi buộc phải tiến hành theo quy định của luật pháp.
I'm an attorney. proceed according to the rule of law. I'm obligated to.
Không công bằng với con và Quy.
It is very unfair to Gui and me.
Dưới núi cách 20 dặm, có trấn Quy Sơn.
There's Mount Gui Town. About 20 miles away from the foot of the mountain.
người đó phạm quy.
violates the rule.
Phong vật vân vân, các vật quy căn rễ.
Phong material etc, the material shall roots.
Mình cũng đồng ý với quan điểm của quy định này.
I also disagree with your definition of the rule.
Results: 2769, Time: 0.0606

Top dictionary queries

Vietnamese - English