QUY ĐỊNH in English translation

regulatory
quy định
pháp lý
quản lý
điều tiết
pháp luật
pháp quy
law
luật
pháp luật
quy định của pháp luật
set
đặt
thiết lập
bộ
tập
ra
đã lập
định
cài
lặn
regulations
quy định
quy chế
luật
luật lệ
qui định
điều
rules
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
prescribed
kê toa
kê đơn
quy định
chỉ định
qui định
regulated
điều chỉnh
điều tiết
điều hòa
quy định
kiểm soát
quản lý
điều hoà
specified
chỉ định
xác định
chỉ rõ
ghi rõ
nêu rõ
quy định
định rõ
quy định cụ thể
nêu cụ thể
chỉ ra
provisions
cung cấp
điều khoản
quy định
việc
qui định
stipulated
quy định
theo
qui định

Examples of using Quy định in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bảng ĐH xếp hạng theo lĩnh vực cũng quy định mức tối thiểu về số lượng bài báo và số lượng giảng viên, nghiên cứu viên trong lĩnh vực của cơ sở giáo dục.
University rankings by field also specify the minimum number of articles and the number of lecturers and researchers in the field of educational institutions.
Một số người thuê nhà đánh giá thấp vai trò của tài liệu này, đề cập đến các điều khoản liên quan của thỏa thuận, quy định số tiền thuê.
Some tenants underestimate the role of this document, referring to the relevant clauses of the agreement, prescribing the amount of rent.
không có chống chỉ định cho quy định thuốc.
in the dosages recommended by the doctor, there are no contraindications for prescribing the drug.
Cư dân có quyền đơn giản là không trả tiền cho căn hộ, vì trong quy định của giấy tờ chính thức, nó được chỉ ra rằng nhà ở miễn phí.
Residents have the right to simply not pay for the apartment, as in the provision of official paper it is indicated that the housing for free.
Các trường đại học được quy định bởi một hội đồng,
The University is governed by a council, headed by the University's Chancellor,
Mercedes- Benz là những người đầu tiên thực hiện quy định thông qua việc giới thiệu bộ chuyển đổi xúc tác vòng kín ba chiều vào năm 1985.
Mercedes- Benz were among the first to comply with regulations through the introduction of the closed-loop three-way catalytic converter in 1985.
( Dân trí)- Bộ trưởng Thủy sản Na Uy đã phải từ chức vì vi phạm quy định về an ninh trong chuyến du lịch tới Iran cùng với bạn gái cựu hoa hậu kém ông 30 tuổi.
Norway's fisheries minister has resigned after breaching security protocol during a holiday to Iran last month with his Iranian-born girlfriend.
Tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm quy định của Luật này phải chịu một trong các hình thức xử phạt chính sau đây.
Organizations and individuals that commit violations of the provisions of this Law shall be subject to one of the following principal sanctioning forms.
GDPR là quy định nhìn chung cấm việc truyền dữ liệu cá nhân thu thập được trong vùng EU, chẳng hạn như“ tên”.
The GDPR is a regulation that generally prohibits the transfer of personal data obtained in the EU region, such as“names.
IMO được quy định bởi một hội của các thành viên
IMO is governed by an Assembly of members
Tuy nhiên, Saudi Arabia dường như đang nới lỏng một số quy định như là một phần trong kế hoạch cải cách kinh tế và xã hội" Tầm nhìn 2030".
But the kingdom appears to be relaxing some norms as part of its"Vision 2030" plan for economic and social reforms.
Theo quy định, hồ sơ đề nghị cấp phép nhập khẩu có chứng nhận thuốc lưu hành tự do( FSC) và giấy chứng nhận thực hành tốt sản xuất thuốc( GMP)".
According to the law, a drug import request must include the free sale certificate(FSC) and the certificate for good manufacturing practices(GMP).
Về lý thuyết, tỷ lệ PMF đã có thể sụt giảm sau quy định của những năm 1970 yêu cầu các công ty kiểm soát mức độ bụi tại các mỏ than của Mỹ.
In theory, rates of PMF should have declined following a 1970s legislation that mandated that companies should control dust levels in US coal mines.
Đó là quy định, nghĩa là nó sẽ ngay lập tức trở thành luật ở tất cả các quốc gia thành viên EU vào ngày đó.
It's a regulation(rather than a directive), meaning that it will instantly become law in all EU Member States on that date.
Theo quy định, tất cả các trao đổi mật mã phải vượt qua thủ tục cấp phép với FSA vào tháng 9 năm 2017.
According to the law, all crypto exchanges had to pass the licensing procedure with the FSA by September 2017.
Giờ đây, sáu trong số 10 sàn giao dịch tiền điện tử lớn được quy định bởi Bộ Ngoại giao New York với các công nghệ giám sát thị trường được áp dụng.
Now, six of the 10 big crypto exchanges are governed by the New York Department of State with market surveillance technologies in place.
Vấn đề là bản chất của mô hình được quy định bởi cách nó được dùng ra sao, hơn là phương thức cảm quan liên hệ.
The point is that the nature of the model is governed by how it is to be used rather than by the sensory modality involved.
( 3) Trong khuôn khổ quy định của các khoản trên đây, luật sẽ quy định thương mại nội địa và hệ thống cấp phép các sản phẩm thương mại.
Within the framework of the provisions of the foregoing clauses, the law shall regulate domestic trade and the system of licensing commercial products.
( 3) Trong khuôn khổ quy định của các khoản trên đây, luật sẽ quy định thương mại nội địa và hệ thống cấp phép các sản phẩm thương mại.
Within the framework of the provisions of the foregoing paragraphs, the law shall regulate domestic trade and the system of licensing commercial products.
Bây giờ hãy tưởng tượng nếu quốc gia A có quy định nói rằng công dân của họ có thể giao dịch với quốc gia B nhưng không được giao thương với quốc gia C.
Imagine if country A has a regulation that says its citizens can trade with country B but not with country C.
Results: 37937, Time: 0.0534

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English