Your account may not have permission to access the specified resource.
Có lẽ tài khoản của bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ.
There is no macro language specified in ODF.
Khong có ngôn ngữ macro được chỉ rõ trong ODF.
As analyzed above, most projects exceed the specified time.
Như đã phân tích ở trên, hầu hết các dự án đều vượt thời gian đã định.
With some widgets, you can also select whether to show a specified date range or whether to show data in real-time.
Với một số vật dụng, bạn cũng có thể chọn hiển thị phạm vi ngày được chỉ định hay hiển thị dữ liệu theo thời gian thực.
Students can work only according to the profession specified in the permit, and in the region(city) where their university is located.
Sinh viên chỉ có thể làm việc theo chuyên ngành ghi trên giấy phép và làm trong khu vực( thành phố) nơi mình học tập.
with the purposes and programs that are specified in the Permit and under the guidance of the reporter guidance agency.
chương trình đã được ghi trong Giấy phép và theo sự hướng dẫn của cơ quan hướng dẫn phóng viên.
corresponds to the IP address and the name of the port is shown unless the-n parameter is specified.
tên của cảng được hiển thị trừ khi tham số- n được quy định cụ thể.
In accordance with the coordinates specified on the picture, we may assume that the picture was taken from an American or a British satellite.
Theo các tọa độ ghi trong ảnh, có thể giả định nó được chụp bởi vệ tinh Mỹ hay Anh.
The details of the Reward for each referral will be specified in an email sent to the Referrer. Restrictions may apply.
Chi tiết Phần thưởng cho mỗi giới thiệu sẽ được nêu rõ trong email gửi cho Người giới thiệu. Công ty có thể áp dụng các hạn chế.
should be specified in Internet in Russia.
nên được quy định cụ thể trong Internet ở Nga.
The document also specified how and on what terms financial market participants(FMP)
Tài liệu cũng chỉ rõ cách thức và những điều khoản
288 tonnes respectively,” the report specified.
288 tấn”, báo cáo nêu rõ.
Culps notation anticipated Scienceman's(1997) later maxim that all energy should be specified as form energy with the appropriate subscript.
Culps ký hiệu dự đoán Scienceman( 1997) câu châm ngôn sau đó tất cả các năng lượng cần được quy định cụ thể như hình thức năng lượng với chỉ số thích hợp.
correspondence author of the published paper, or the“main author” whose contribution is explicitly specified in the paper.
là" main author" mà đóng góp được ghi rõ trong bài báo.
In the Bayan, the Bab specified that the body of the deceased should be wrapped in five sheets of silk or cotton.
Trong Kinh Bayan, Đức Bab qui định rõ rằng người chết phải được quấn trong năm tấm lụa hoặc vải.
The agreement specified that Croatia was to remain part of Yugoslavia,
Thỏa thuận chỉ rõ rằng Croatia vẫn là một phần của Nam Tư,
it is suitable for a wide range of applications where stainless steel is specified.
nó phù hợp cho một loạt các ứng dụng thép không gỉ được quy định cụ thể.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文