RẠNG SÁNG in English translation

dawn
bình minh
sáng
rạng sáng
rạng đông
trời sáng
sáng sớm
hừng đông
early morning
sáng sớm
buổi sáng
rạng sáng
buổi sớm
ban mai
sáng sớm hôm nay
sớm mai
daybreak
bình minh
trời sáng
rạng sáng
rạng đông
sáng sớm
lúc hừng đông
tảng sáng
early-morning
sáng sớm
buổi sáng
rạng sáng
buổi sớm
ban mai
sáng sớm hôm nay
sớm mai

Examples of using Rạng sáng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao vậy?- Rạng sáng.
Why?- At Dawn.
Chúng ta sẽ về khi rạng sáng.
We will leave at dawn.
Tại sự kiện đặc biệt diễn ra rạng sáng ngày 10/ 9 theo giờ Việt Nam,
At a special event happening dawn on 10/9, Apple has released the iPhone two different version of 4.7 inch
Trời đã rạng sáng; Tôi vẫn thức,
It's early morning; I'm awake,
Đốt phá cướp bóc tiếp tục cho tới rạng sáng trong khi cảnh sát hoàn toàn biến mất khỏi đường phố thủ đô và nhiều thành phố chính tại Ai Cập.
Looting and arson continued until dawn as the police totally disappeared from the streets of the capital and several major Egyptian cities.
Rạng sáng hôm nay, các đạo quân Xô Viết đã tấn công thủ đô của chúng ta với ý đồ rõ ràng là lật đổ chính phủ dân chủ của nước Hung.
Today at daybreak Soviet troops attacked our capital with the obvious intent of overthrowing the legal democratic Hungarian government.
Vào rạng sáng ngày 21 tháng 7 năm 2012 hoàng Sirikit cảm thấy không ổn
At dawn on 21 July 2012 Queen Sirikit felt unsteady and staggered while exercising
Trong rạng sáng ngày 28 tháng 7 tới,
During the early morning of July 28,
Rạng sáng hôm nay, các đạo quân
Today at daybreak Soviet forces started an attack against our capital,
Anh Dương Hiểu Minh đã bị cảnh sát bắt giữ tại căn hộ của mình vào rạng sáng ngày 3 tháng 7 năm 2019.
Mr. Yang was seized by police at his apartment on the early morning of July 3, 2019.
Tin Mừng về sự sống lại của Chúa Giêsu Kitô bắt đầu bằng việc đi viếng mộ của các phụ nữ vào lúc rạng sáng ngày hôm sau của ngày Sabat.
The Gospel of the resurrection of Jesus Christ begins with the journey of the women to the tomb at dawn on the day after the Sabbath.
Có lẽ cô đã nhắc đến việc xếp hàng lấy bánh mì lúc rạng sáng, mẹ cô sai, chạy về nhà với một ổ bánh mì nặng bằng hai cuốn sách giáo khoa.
Maybe she had mentioned lining up for bread in the early-morning dusk, sent out by her mother, running home with a loaf as heavy as two schoolbooks.
Vào rạng sáng lúc khoảng 06.30, các máy bay Sea Fury,
At daybreak at about 06.30, FAR Sea Furies, B-26s
Chiến dịch tấn công được cho là nhằm vào các mục tiêu của Iran vào khoảng thời gian rạng sáng( giờ địa phương) hôm thứ Sáu.
The strikes were set to be carried out on in against targets in Iran during the early morning hours, local time, Friday.
Bởi vì tôi biết rằng vào rạng sáng anh sẽ đi hợp nhất với số quân còn lại của anh.
Because I know at daybreak you're headed to link up with the rest of your army.
Một đội xử lý bùng phát sẽ đến đây vào rạng sáng… để lấy mẫu thí nghiệm và các dữ liệu khác về phân tích.
A containment crew will be here at daybreak to collect the specimen and any other data for analysis.
Từ đội rạng sáng công nhân ngay bên ngoài thị trường bắt đầu cắt các khối ngọc bích thành từng miếng nhỏ, sau đó được định hình, sắp xếp và đánh bóng.
From daybreak teams of workers just outside the market start cutting the blocks of jade into smaller pieces which are then shaped, sorted and polished.
Trong một diễn biến khác gần Baquba, quân nổi dậy tràn vào một trạm kiểm soát của binh sĩ Iraq vào rạng sáng sát hại 9 binh sĩ Iraq.
In separate fighting near Baquba, insurgents stormed an Iraqi army checkpoint at daybreak, killing nine Iraqi soldiers.
Peter Solomon là người có giáo dục và lịch sự hết chỗ chê, chắc chắn không gọi đến vào rạng sáng Chủ nhật trừ phi có chuyện gì đó rất không ổn.
Peter Solomon was impeccably well-bred and courteous, and certainly not the kind of man to call at daybreak on a Sunday unless something was very wrong.
Một đội xử lý bùng phát sẽ đến đây vào rạng sáng.
any other data for analysis. A containment crew will be here at daybreak.
Results: 240, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English