RẤT CỐ GẮNG in English translation

try very hard
rất cố gắng
cố gắng lắm
tried very hard
rất cố gắng
cố gắng lắm
tried very
cố gắng rất
trying hard
cố gắng
nỗ lực
desperately trying
tuyệt vọng cố gắng
tried so hard
rất cố gắng
really trying
thực sự cố gắng
thật sự cố gắng
thực sự muốn
thực sự thử
lot of effort
rất nhiều nỗ lực
cố gắng rất nhiều
nhiều cố gắng
rất nhiều công sức
bạn nỗ lực nhiều
rất nhiều effort
nice try
trying very hard
rất cố gắng
cố gắng lắm
trying very
cố gắng rất
tried hard
cố gắng
nỗ lực
trying so hard
rất cố gắng
try very
cố gắng rất
very trying
cố gắng rất
try so hard
rất cố gắng
tries hard
cố gắng
nỗ lực
really tried
thực sự cố gắng
thật sự cố gắng
thực sự muốn
thực sự thử

Examples of using Rất cố gắng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đang rất cố gắng đấy.
I'm really trying here.
Rất cố gắng ma Virus.
Nice try, Phantom Virus.
Em thề rằng em đang rất cố gắng.
I swear I'm trying hard with this.
Tôi đã rất cố gắng để không cười.
I was trying very hard not to smile.
Em biết ko, anh đã rất cố gắng để giữ cho em an toàn.
You know, I have tried so hard to keep you safe.
Nhưng Trung Quốc vẫn đang rất cố gắng!”.
But China is trying hard!".
Ồ, đúng là đang rất cố gắng.
Oh, he's really trying.
Còn ngươi, rất cố gắng.
And as for you, nice try.
Bend over backwards: rất cố gắng( có khi quá sức).
Bend over backward means“try very hard”(maybe too much!).
Tôi đã rất cố gắng để kìm nén cảm xúc.
I was trying very hard to keep my emotions down.
Cậu ấy… Cậu ấy cũng rất cố gắng.”.
And he tried so hard, too.".
Các trường đang rất cố gắng.
Schools are trying hard.
Có vẻ anh ấy đang rất cố gắng.
It feels like he's really trying.
Chính quyền Hong Kong đang rất cố gắng để kiểm soát tình hình.
The Hong Kong government is trying very hard to put the situation under control.
Đó là lý do tại sao tôi rất cố gắng để yêu và hiểu bản thân mình.
That's why I try very hard to love and understand myself.
Tôi đang rất cố gắng hợp tác với anh.
I am trying very hard to cooperate with Him.
Chúng tôi đang rất cố gắng.
We're really trying.
Anh ấy rất cố gắng tìm việc làm
He tried hard to find a job
Chúng tôi đã rất cố gắng,….
We were trying very hard….
Tôi rất cố gắng chăm sóc da.
I try very hard to take care of it.
Results: 210, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English