RẤT TO in English translation

very loud
rất lớn
rất to
rất ồn ào
thật to
quá to
thật lớn
rất mạnh
very large
rất lớn
rất rộng
cực lớn
rất to
quá lớn
khá lớn
lớn lắm
vô cùng lớn
very big
rất lớn
rất to
lớn lắm
quá lớn
vô cùng lớn
thật lớn
cực lớn
khá lớn
rất cao
rất rộng
very loudly
rất to
rất lớn
thật lớn
quá lớn
quá to
rất mạnh
huge
lớn
khổng lồ
rất lớn
một
to
bự
really big
thực sự lớn
rất lớn
thật lớn
thật sự lớn
thật to
cực lớn
rất to
thực sự to
thật nhiều
thật bự
are big
lớn
to
bự
là đại
là to lớn
là big
are large
lớn
rộng
to
was huge
rất lớn
rất khổng lồ
to lớn
was loud
really loud
really loudly

Examples of using Rất to in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã không nghĩ những chân tôi rất to.
I don't say my feet are big.
Cơn đau thường làm cho trẻ khóc rất to.
The pain typically makes the child cry very loudly.
Stupendemys geographicus rất to và nặng.
Stupendemys geographicus was huge and heavy".
Hay một con chó rất, rất to trong sân sau nhà nàng.
Or there was a really, really big dog in her backyard.
Mắt rất to.
Its eye is so big.
Chúng thực sự lớn. Chúng không dày như tấm nệm, nhưng rất to.
They're not as thick as a mattress, but they're big.
Mắt và tai của chúng lại rất to.
Their eyes and ears are large.
Tôi gọi rất to.
I call very loudly.
Mũi tôi từng rất to, tóc tôi xoăn tít
My nose was huge, I hated my hair,
Sau nữa thì một thứ gì đó rất to và siêu nhanh lao vụt ra.
Then something really big and really fast comes charging out.
Rất to. Con rắn cũng vậy.
Enormous. The snake was, too.
Bàn tay của tôi rất to.
And my hands are big.
Mắt và tai của chúng lại rất to.
The eyes and the ears are large.
Phải, và ngáy rất to.
Yes, you do, very loudly.
Âm nhạc rất to và latino.
The music was loud and latino.
Con cá sẽ rất to và gã phải cực khỏe.
That would really big fish or a very strong guy.
IBM đã dựng một cái lều máy vi tính rất to.
IBM has erected an enormous computer tent.
Mắt và tai của chúng lại rất to.
Eyes and ears are big.
Đúng là có gấu, nhưng còn có một thứ khác, và nó rất to.
There was something else, and it was huge.
Hạt của Agh Shani rất to và tròn.
Seeds of Agh Shani are large and round.
Results: 405, Time: 0.0709

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English