RỐT in English translation

end
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
all
tất cả
tất cả các
mọi
đều
các
toàn
hết
suốt
finally
cuối cùng
sau cùng
đã
cũng
eventually
cuối cùng
cũng
dần
ultimately
cuối cùng
sau cùng
rốt cuộc
undertones
nhạt
giọng
carrots
cà rốt
với carotte
last
cuối cùng
ngoái
qua
kéo dài
lần cuối
chót
gần
ended
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
ends
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
carrot
cà rốt
với carotte

Examples of using Rốt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rốt cuộc có rắn hay không?
So is there a snake or not?
Rốt cuộc, Mỹ
So, of course, what can the U.S.
Rốt cuộc tại các văn phòng chúng ta thấy cùng các lực đó hoạt tác.
And then I see the same forces at work here.
Rốt cuộc, mục đích đời ta là tĩnh lặng.
But, the goal in life is to stay calm.
Rốt cuộc thì cũng có thể có công lý đấy chứ.
In the end there may be justice.
Rốt cuộc, cuộc đời không phải là một bộ phim Hindu.
But life is not a hindi movie.
Rốt cuộc. anh ta là ai? Tại sao??
Who was he? what was he? why was he?
Rốt cuộc cũng chỉ có một người có thể sống sót.
In the end only one can survive.
Rốt cuộc anh thua hết bao nhiêu ở sòng bạc Philippines vậy? Đại ca?
So… in the Philippines, how did you lose so much money at the casino?
Nhanh quá! Rốt cuộc ông ta bao nhiêu tuổi rồi?!
How old is this person? He's fast!
Rốt cuộc Bulgasal… là gì chứ?
What in the world… is Bulgasal?
Rốt cuộc chúng tôi nên làm gì?
What in heaven's name do we do?
Rốt cuộc chị đang nói gì thế?
What are you talking about?
Rốt cuộc em là ai?
Who in the world are you?
Xem ra David Hasselhoff rốt cuộc cũng trở thành cha tôi.
I guess David Hasselhoff did kind of end up being my dad after all.
Rốt cuộc em đang nói gì vậy?
What the hell are you talking about?
Rốt cuộc Dae Gil sống hay chết?
So does Dae-gil live or die?
Rốt cuộc thì hai thiên tài luôn chạm trán!
Two geniuses always end up meeting!
Rốt cuộc ngài đã nói chuyện gì với Bệ hạ?
What did you talk about with His Majesty?
Rốt cuộc cô là ai?
Who in the world are you?
Results: 651, Time: 0.0506

Top dictionary queries

Vietnamese - English