Examples of using Robot có thể in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Đã có  những loại robot có thể hiểu ngữ nghĩa," Ficht nói.
Robot có thể trở thành người bạn thân?
Bạn nghĩ Robot có thể làm được ko?
Nhưng robot có thể làm nhiều hơn chỉ là thu hoạch.
Công suất hoặc tải trọng: robot có thể nâng bao nhiêu trọng lượng.
Robot có thể thay thế 60- 80% lực lượng lao động.
Robot có thể làm điều đó cho tôi.
Robot có thể trở thành người bạn thân?
Liệu robot có thể đậu kỳ thi tuyển đại học?
Robot có thể giao tiếp.
Robot có thể bay được.
Và robot có thể sửa chúng trong quỹ đạo.
Robot có thể phát hiện
Robot có thể trở thành người bạn thân?
Liệu robot có thể trở thành tổng thống?
Robot có thể cử động!
Cánh tay robot có thể lập trình.
Robot có thể là y tá?
Robot có thể chơi Air hockey.
Tụi Robot có thể dùng nó làm bom.