SẼ KHÔNG TÌM RA in English translation

will not find
sẽ không tìm thấy
sẽ không tìm được
không thể tìm thấy
sẽ không thể tìm
sẽ chẳng tìm được
không thể tìm được
sẽ không gặp
tìm
sẽ chẳng tìm ra
sẽ không kiếm được
will never find
sẽ không bao giờ tìm thấy
sẽ không bao giờ tìm được
sẽ không bao giờ tìm ra
sẽ chẳng bao giờ tìm thấy
sẽ chẳng bao giờ tìm được
sẽ không bao giờ có được
sẽ chẳng bao giờ có được
không tìm ra
sẽ chẳng bao giờ tìm ra
bao giờ tìm thấy
won't find
sẽ không tìm thấy
sẽ không tìm được
không thể tìm thấy
sẽ không thể tìm
sẽ chẳng tìm được
không thể tìm được
sẽ không gặp
tìm
sẽ chẳng tìm ra
sẽ không kiếm được
wouldn't find
sẽ không tìm thấy
sẽ không tìm được
sẽ không tìm ra
are not gonna find
are not going to find
never would have found
would not find
sẽ không tìm thấy
sẽ không tìm được
sẽ không tìm ra
ain't gonna find
never gonna find

Examples of using Sẽ không tìm ra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta sẽ không tìm ra chúng.
We won't find them anywhere.
Ông sẽ không tìm ra nó đâu.
You will never find him.
Anh sẽ không tìm ra nơi nào khác, không tìm ra một vùng biển nào khác.
New lands you will not find, you will not find other seas.
Họ sẽ không tìm ra.
They would not find her.
Nhưng chúng ta sẽ không tìm ra trước khi cậu ta vượt biên giới!
But we won't find your son before he crosses the border.- Me too!
Nếu là họ, các anh sẽ không tìm ra đâu.
Dear… if it was those guys, you will never find them.
Chúng sẽ không tìm ra ta ở đây!
They will not find us in here!
Nhưng anh sẽ không tìm ra gì đâu.
Yup. But you ain't gonna find nothing.
Không, tôi sẽ không tìm ra.
No, I won't find him.
Nếu là họ, các anh sẽ không tìm ra đâu.
If it was those guys, you will never find them.
Anh sẽ không tìm ra nơi nào khác,
You will not find other places,
Nhưng anh sẽ không tìm ra gì đâu.
But you ain't gonna find nothing.
Ta đã giấu nó ở nơi mà cả triệu năm ngươi cũng sẽ không tìm ra được.
You will never find it in a million years. Somewhere.
Sẽ chết nếu cứ cố tìm. Ta sẽ không tìm ra chú chó đó.
But we will die trying. Euthanized. We won't find the dog.
Bạn sẽ không tìm ra cửa.
You will not find a door.
Nhưng anh sẽ không tìm ra gì đâu.
Yep. But you ain't gonna find nothing.
Anh biết rõ anh ta, nhưng anh sẽ không tìm ra anh ta.
You know everything about him, but you will never find him.
Bạn sẽ bắt gặp bức tường; bạn sẽ không tìm ra cửa.
You will come across a wall; you will not find a door.
Đám Luật sư sẽ không tìm ra bất cứ điều gì đâu.
The DA's not gonna find out anything.
Bọn Robot đó sẽ không tìm ra dấu vết gì của Sao Nam Môn Nhị!
Those robots aren't gonna find any trace of Alpha Centauri!
Results: 130, Time: 0.0549

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English