SỐNG KHỎE in English translation

live well
sống tốt
sống khỏe
live tốt
live healthier
sống khỏe mạnh
sống lành mạnh
sống khoẻ mạnh
healthier lives
cuộc sống lành mạnh
cuộc sống khỏe mạnh
đời sống lành mạnh
cuộc sống khoẻ mạnh
đời sống khỏe mạnh
cuộc đời lành mạnh
sống khỏe
thọ khỏe mạnh
đời sống khoẻ mạnh
staying healthy
luôn khỏe mạnh
giữ sức khỏe
sống khỏe mạnh
vẫn khỏe mạnh
duy trì sức khỏe
sống lành mạnh
hãy khỏe mạnh
ở lại khỏe mạnh
giữ cho khỏe mạnh
well-being
hạnh phúc
sức khỏe
phúc lợi
thịnh vượng
sự thịnh vượng
sức khoẻ
khỏe mạnh
tốt
sự khỏe mạnh
lợi ích
living well
sống tốt
sống khỏe
live tốt
live healthy
sống khỏe mạnh
sống lành mạnh
sống khoẻ mạnh
living healthy
sống khỏe mạnh
sống lành mạnh
sống khoẻ mạnh
stay healthy
luôn khỏe mạnh
giữ sức khỏe
sống khỏe mạnh
vẫn khỏe mạnh
duy trì sức khỏe
sống lành mạnh
hãy khỏe mạnh
ở lại khỏe mạnh
giữ cho khỏe mạnh
healthy life
cuộc sống lành mạnh
cuộc sống khỏe mạnh
đời sống lành mạnh
cuộc sống khoẻ mạnh
đời sống khỏe mạnh
cuộc đời lành mạnh
sống khỏe
thọ khỏe mạnh
đời sống khoẻ mạnh

Examples of using Sống khỏe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là lí do vì sao họ ăn uống và sống khỏe.
This means that they should eat and live healthy.
Thở tốt là sống khỏe.
Breathing well is living well.
Bỏ thuốc lá, Sống Khỏe.
Quit Smoking, Live Healthy.
Tư vấn lối sống khỏe cho cả gia đình.
Healthy Living Advice for the Whole Family.
Nông dân sống khỏe.
The farmer lived well.
Xem thêm về Sống khỏe với ung thư vú.
Find out more about healthy living with cancer.
Sống khỏe Aeoncitimart.
HEALTHY LIFESTYLE Aeoncitimart.
Lối sống khỏe là hiện đại.
Healthy living is now fashionable.
Coi là một năm sống khỏe bị mất đi.
It's a year of healthy life lost.
Sống Khỏe Ngứa- Làm sao đây?
Healthy living- how is it going?
Sống khỏe" dù thời buổi khó khăn.
Healthy living in hard times.
Trang chủ Sống khỏe Fitness.
The speaker's healthy living hygiene.
Sống Khỏe, Sống Vui.
Healthy living, happy life.
Cái gốc của sống khỏe là sức khỏe..
The first aspect of good life is healthy.
Yoga là cốt lõi của phương châm sống khỏe tại Alba Wellness Valley.
Yoga is the key to healthy living at Alba Wellness Valley.
Giữa những người ốm đau ta được sống khỏe mạnh.
Among men who are ailing we live in good health.
Ông làm thế nào để giữ được thói quen sống khỏe, với lịch trình bận rộn?
How do you maintain a healthy lifestyle with a busy schedule?
cần phải sống khỏe.
need to live healthy.
Một DALY được coi là một năm sống khỏe bị mất đi.
A DALY is defined as a lost year of healthy life.
Một DALY được coi là một năm sống khỏe bị mất đi.
One DALY represents 1 year of healthy life lost.
Results: 115, Time: 0.1229

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English