SỐNG VỚI HỌ in English translation

live with them
sống với họ
ở với họ
sống cùng với chúng
life with them
cuộc sống với họ
cuộc đời của chúng
lived with them
sống với họ
ở với họ
sống cùng với chúng
living with them
sống với họ
ở với họ
sống cùng với chúng
lives with them
sống với họ
ở với họ
sống cùng với chúng
alive with them

Examples of using Sống với họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sống với họ bảy tháng.
I lived with those people for seven months.
Bố sống với họ vài thập kỷ.- Ừ.
He lived with them for a few decades.-Yeah.
Tôi sống với họ cho tới khi bị bắt lần nữa.
I lived among them until I was captured again.
Ông ấy sống với họ một năm.
He lived among them for a year.
Ai mà có thể sống với họ được”.
Who can vie with It.”.
Một ngày nọ, Yoon- seo( Kim Jeong- ah), mẹ kế của anh đến sống với họ.
One day Yoon-seo(Kim Jeong-ah), his stepmother comes to live with them.
Joong- Hee bắt đầu sống với họ.
Joong-Hee begins to live wth them.
Chúng ta học cách sống với họ.
WE have LEARNED TO LIVE WITH THEM.
Gia đình anh chị Cruz mời tôi đến sống với họ ở Angat.
The Cruz family invited me to live with them in Angat.
Cứ tin vào họsống với họ.
Believe them and live them.
Nó nghĩa là với tới những dân tộc khác, và chung sống với họ.
Socialism is, reach out to the other, to live with the other.
Cứ tin vào họsống với họ.
Believe them and live by them.
Qua 3 năm được sống với họ thì.
The three years if you live with them.
Năm 1947, Soros trốn khỏi Hungary và đến sống với họ hàng ở London.
In 1947, Soros escaped the country to live with relatives in London.
Ý tôi là, dù sao chúng ta cũng sẽ phải chung sống với họ.
I mean, we do have to live with these people.
tôi sẽ sống với họ.
I would have lived with them.
Không có nghĩa ta phải sống với họ.
That doesn't mean you have to live with'em.
Anh ghét họ mà lại sống với họ.
You hate them and yet you live with them.
Tôi đã học cách sống với họ.
I have learned to live with them.
Một ngày, một cô công chúa xinh đẹp tới sống với họ.
One day a beautiful princess came to live with them.
Results: 207, Time: 0.0286

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English