Examples of using Sang mỹ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sau khi tái hôn, Kim Hiền và con trai sang Mỹ cùng Andy.
Guatemala đồng ý dẫn độ cựu Tổng thống Portillo sang Mỹ.
Lựa chọn của bạn để chuyển tiền từ Ấn Độ sang Mỹ là gì?
Anh nói:- Mai tôi sang Mỹ rồi.
Có hai lý do khiến mình sang Mỹ.
Trump tweets: Apple có thể tránh thuế bằng cách di chuyển hoạt động sản xuất sang Mỹ.
Xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam sang Mỹ vẫn tiếp tục giảm.
Các nhà xuất khẩu tôm Việt Nam hưởng thuế xuất khẩu 0% sang Mỹ( 25/ 08/ 2019).
Volvo bắt đầu xuất khẩu xe“ made in China” sang Mỹ.
Thời gian trôi quá nhanh kể từ khi chúng tôi sang Mỹ.
Khi tôi có thể mang cô ấy sang Mỹ thì tôi mất liên lạc.
Tôi sẽ bảo lãnh gia đình tôi sang Mỹ.
Tháng 5 năm 1985 đã được gửi sang Mỹ làm con nuôi đó?
Phong trào này đã lan rộng từ châu Âu sang Mỹ.
Hiện nay, khoảng 90% lượng hàng xuất khẩu của Mexico được xuất sang Mỹ.
American Airlines có tuyến bay hàng ngày từ Maracaibo sang Mỹ.
Bạn cần chuyển tiền sang mỹ?
Số này xuất sang Mỹ.
Mexico dự kiến dẫn độ‘ El Chapo' sang Mỹ năm 2017.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.