Examples of using Secure in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
SDXC là tiêu chuẩn thế hệ mới cho thẻ SD thành lập bởi Hiệp hội Secure Digital( SDA).
bạn có thể thiết lập VPN bằng cách chọn nút Secure.
Giải quyết vấn đề gây ra các thiết bị để không nhận ra một Digital( SD) thẻ Secure nếu nó được đưa vào
Trường EAP Types ở phần dưới của màn hnhf cần phải được thiết lập là Secure Password( EAP MSCHAP V2).
Sau khi cài xong, bạn bấm vào nút Secure Your Site Now để bắt đầu thiết lập.
đầu đọc thẻ nhớ Secure Digital( SD card).
Để giải quyết vấn đề Alice Alice, việc trao đổi có thể đưa thủ thuật Secure the Bag tiến thêm một bước nữa.
Khách hàng này cho phép bạn kết nối với các máy chủ Secure Shell thường chạy trên các máy chủ dựa trên UNIX.
hãy gửi email secure- info wikimedia. org để cảnh báo họ rằng fax sẽ đến).
Tại đây bạn chỉ cần bỏ tích mục Encrypt contents to secure data đi là xong.
McAfee Secure Home Platform:
Công nghệ Secure Connection được tích hợp trong Kaspersky Total Security và Kaspersky Internet Security cung cấp một kênh internet an toàn
Nhận GIẢM GIÁ tới 66%- Norton ™ Security Deluxe và Norton Secure VPN MIỄN PHÍ.* Dễ dàng bảo vệ tối đa 5 thiết bị chống lại vi- rút và ransomware PLUS mã hóa dữ liệu bạn gửi và nhận trên Wi- Fi công cộng trên 1 thiết bị.
T- Team secure signature of Makan Konaté”.
không truy cập Internet liên quan đến Avast Secure Gateway.
Lưu ý: Nếu tùy chọn“ Encrypt contents to secure data” không thể chọn
Bắt đầu với To Secure These Rights( Để bảo đảm những quyền này),
Nhìn chung, quy tắc thực hành Secure by Design có 13 đề xuất cho các nhà sản xuất thiết bị IoT để giữ cho khách hàng của họ an toàn- và tuân thủ GDPR.
Hôm thứ Tư 23/ 6/ 2010, SanDisk công bố thẻ SD( Secure Digital) có thể lưu trữ dữ liệu trong 100 năm,
Tính năng Secure Empty Trash( Đổ rác an toàn) bị lấy ra từ phiên bản OS X 10.11 vì công