TÊN CỦA HỌ in English translation

their name
tên của họ
danh của chúng
their title
danh hiệu của họ
tiêu đề của họ
tên của họ
chức danh của họ
tước hiệu của họ
đai của họ
their names
tên của họ
danh của chúng
their identify
tên của họ

Examples of using Tên của họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cũng không khắc tên của họ.
I didn't ask their names either.
chỉ cần nhấp vào tên của họ.
simply click on its name.
Những con người tôi muốn được nhắc đến tên của họ.
It's the story they would like to be told of their name.
Gia đình và bạn bè gọi chỉ bằng cách nói tên của họ.
To contact family and friends just by saying its name.
Tôi cần danh sách tên của họ.
And I'm gonna need a list of all of their names.
Tôi cần một danh sách có tên của họ.
I'm gonna need to see a list of their names.
Mỗi bệnh nhân đều có một cốc đựng răng giả… dán tên của họ.
Every patient gets a denture cup with their name on it.
Phải. Anh thậm chứ còn không biết tên của họ, đúng ko?
Yes. You don't know a single one of their names, do you?
Bạn có thể đặt con số 0 bên cạnh tên của họ.
You can put a zero next to their names.
Hôm qua, cuối cùng họ đã được gọi bằng chính tên của họ ở Bangladesh.
Yesterday in Bangladesh you called them by name.
Đừng đánh vần tên của họ sai và chắc chắn để loại nó như thế nào họ gõ nó( ví dụ Problogger,
Don't spell their title Improper and be sure to variety it how they form it(e.g. Problogger,
Đừng đánh vần tên của họ sai và chắc chắn để loại nó như thế nào họ gõ nó( ví dụ Problogger,
Don't spell their identify flawed and keep in mind to type it how they type it(e.g. Problogger,
gọi cho họ theo tên của họ.
call them by their title.
Bezos chắc chắn đặt nhiều suy nghĩ hơn vào giới thiệu của mình hơn là một số CEO khác khi mà họ chỉ cần cung cấp tên của họtên công ty.
Bezos certainly put a lot more thought into his introduction than some of the other CEOs sho just gave their title and company name.
Ví dụ: trong WordPress có rất nhiều trang web xếp hạng cao với“ wp” là một phần của tên của họ.
For instance, in WordPress there are lots of extremely ranked web sites with wp” as part of their identify.
Ví dụ: trong WordPress có rất nhiều trang web xếp hạng cao với“ wp” là một phần của tên của họ.
For example, in WordPress there are various highly ranked web sites with wp” as part of their title.
Do đó, các thiết kế logo cho phép các công ty thiết lập tên của họ trên thị trường.
Thus the layouts enable companies in creating their titles within the market.
Cung cấp tên của họ, chức vụ của họ,
Provide their name, their position title,
nó thường chứa các chi tiết như tên của họ,[…]….
it often contains their details such as their name, their position in the….
Có một số xe người ta phấn khởi về đề cập đến tên của họ: hãy nghĩ R8,
There are some cars people get excited about at the mere mention of their name: think R8,
Results: 1925, Time: 0.0223

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English