TÌM CÁCH CỦNG CỐ in English translation

seeks to strengthen
tìm cách tăng cường
tìm cách củng cố
seeking to consolidate
seek to reinforce
tìm cách củng cố
seeking to bolster
seeking to solidify
trying to consolidate
seek to strengthen
tìm cách tăng cường
tìm cách củng cố
sought to strengthen
tìm cách tăng cường
tìm cách củng cố
seeks to reinforce
tìm cách củng cố

Examples of using Tìm cách củng cố in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
và bây giờ đang tìm cách củng cố hòa bình và chữa lành những vết sẹo của những tháng năm đó.
is now seeking to consolidate peace and to heal the scars of those years.
triết học sinh viên tốt nghiệp tìm cách củng cố và mở rộng nghiên cứu của họ.
entering formal philosophical study as graduates of other disciplines and to philosophy graduates seeking to consolidate and expand their studies.
Ở đây bạn trở thành một biểu hiện của Thiên Đàng khi bạn tìm cách củng cố Tri Thức trong những người khác
Here you become an expression of Heaven as you seek to strengthen Knowledge in others and to serve people in the most fundamental ways, wherever it is
Trong khuôn khổ của hiện thực lịch sử, nó hoàn toàn rõ ràng: Họ đang chơi trò chơi cuối cùng của Đế chế, tìm cách củng cố quyền lực thông qua các chính sách ngày càng độc đoán và phản dân chủ.
Within the frame of historical reality, it is perfectly clear: they are playing out the endgame of Empire, seeking to consolidate power through increasingly authoritarian and anti-democratic policies.
Từ cuối thế kỷ 19 cho đến năm 1944, Guatemala bị chi phối bởi một loạt các nhà cai trị độc tài tìm cách củng cố nền kinh tế bằng cách hỗ trợ xuất khẩu cà phê.
From the late 19th century until 1944 Guatemala was governed by a series of authoritarian rulers who sought to strengthen the economy by supporting the export of coffee.
ông Trump đã tìm cách củng cố mối quan hệ, thực hiện các chuyến đi ngoại giao thường xuyên để gặp ông Abe.
Mr Trump has sought to strengthen the relationship, making regular diplomatic trips to meet Mr Abe.
Từ khi được Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II thành lập, Đại hội Thế giới Các Gia đình đã tìm cách củng cố mối liên kết thiêng liêng giữa các gia đình trên toàn cầu.
Since its inception by St. John Paul II, the World Meeting of Families has sought to strengthen the sacred bonds of family across the globe.
Rockwell chỉ ra rằng chính phủ Australia cũng như Na Uy đang tìm cách củng cố vị thế của mình trên trường quốc tế với sự hỗ trợ của gia đình Clinton.
Rockwell pointed out that the government of Australia as well as its Norwegian counterparts was seeking to strengthen its position in the international arena with the Clintons' assistance.
Hãng đã tìm cách củng cố vị trí của mình trong thị trường phần mềm kinh doanh,
Microsoft has sought to consolidate its position in the business software market, with major acquisitions such
Nhật Bản cũng đang tìm cách củng cố mối quan hệ đối tác với Mỹ được coi là rất quan trọng
He has also been seeking to reinforce a partnership with the United States that is seen as crucial to counter strategic challenges from China
Bố chờ đợi trong sự im lặng thân tình, và tôi tìm cách củng cố quan điểm của mình,“ bố không hề đi học mà bố vẫn ngon lành, vậy con cũng sẽ ở nhà.
He waited in amiable silence, and I sought to reinforce my position:“You never went to school and you do all right, so I will just stay home too.
Những bình luận của ông Pompeo được đưa ra trong chuyến thăm Israel, trong đó ông tìm cách củng cố mối quan hệ với đồng minh lâu năm của Hoa Kỳ và gây thêm áp lực cho Iran.
Pompeo's comments came during a visit to Israel in which he sought to bolster ties with the longtime U.S. ally and mount more pressure on Iran.
SEOUL( Reuters)- Hoàng tử Ả Rập Saudi Mohammed bin Salman có kế hoạch đến thăm Hàn Quốc trong tuần này khi hai nước tìm cách củng cố quan hệ kinh tế, các quan chức tại Seoul cho biết hôm thứ Hai.
SEOUL(Reuters)- Saudi Crown Prince Mohammed bin Salman plans to visit South Korea this week as the two countries seek to bolster economic ties, officials in Seoul said on Monday.
SEOUL( Reuters)- Hoàng tử Ả Rập Saudi Mohammed bin Salman có kế hoạch đến thăm Hàn Quốc trong tuần này khi hai nước tìm cách củng cố quan hệ kinh tế, các quan chức tại Seoul cho biết hôm thứ Hai.
SEOUL: Saudi Crown Prince Mohammed bin Salman plans to visit South Korea this week as the two countries seek to bolster economic ties, officials in Seoul said on Monday(Jun 24).
New Zealand đang tìm cách củng cố quyền bá chủ thực dân mới của họ đối với các quốc đảo Thái Bình Dương, chỉ độc lập trên danh nghĩa.
its two Pacific overseers- Australia and New Zealand-- are attempting to cement their neo-colonialist hegemony over the Pacific states, which are independent in name only.
Ông kêu gọi Hội đồng Bảo an tìm cách củng cố nghị quyết 1540 thiết lập những rào cản để giữ cho vũ khí hủy diệt hàng loạt không rơi vào tay của" những tác nhân phi nhà nước"- một thuật ngữ ngoại giao để chỉ những kẻ khủng bố.
Ban urged the Security Council to look at ways to strengthen Resolution 1540, which set up barriers to keep weapons of mass destruction out of the hands of"non-state actors"- a diplomatic term for terrorists.
Một mặt, xu hướng này rõ ràng cho thấy các nước đang tích cực trong chính sách đối ngoại của họ, tìm cách củng cố vị thế quốc tế của mình thông qua các diễn đàn đa phương.
On one hand, this trend positively shows countries being active in their foreign policies, trying to enhance their international status through multilateral forums.
đâu là DNA của nó,' rồi tìm cách củng cố hoặc xây dựng thêm dựa trên đó
what's the DNA of it,' and then finding ways to strengthen and build upon those things to add layers,
Trường luôn tìm cách củng cố và nâng cao đời sống thuộc linh của sinh viên thông qua lớp học
The school seeks to strengthen and deepen the spiritual life of students, and through classroom and other academic activities, to engage them in critical discussions about the Bible
Đan Mạch có kế hoạch trì hoãn việc tăng thuế đối với xe điện như một phần của một loạt các biện pháp mới mà chính phủ đang tìm cách củng cố danh tiếng của đất nước
Denmark plans to postpone tax increases on electric vehicles as part of a slew of new measures the government is seeking to consolidate the country's reputation as a“green pioneer”
Results: 69, Time: 0.041

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English