TÌNH NGUYỆN TRONG in English translation

volunteer in
tình nguyện viên trong
tình nguyện trong
viên trong
volunteering in
tình nguyện viên trong
tình nguyện trong
viên trong
volunteers in
tình nguyện viên trong
tình nguyện trong
viên trong
volunteered in
tình nguyện viên trong
tình nguyện trong
viên trong
volunteerism in
tình nguyện ở

Examples of using Tình nguyện trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quandt làm công việc tình nguyện trong các cơ quan đảng ở Berlin và giúp Goebbels sửa soạn đống sổ sách riêng tư.
She worked as a volunteer in the party offices in Berlin, helping Goebbels organize his private papers.
Tôi tình nguyện trong năm tuần tại một nhà nghỉ sang trọng trên đường cao tốc trên đường Ring of Kerry, Ireland.
I volunteered for five weeks at a“luxury” hostel on the Ring of Kerry, Ireland.
Các nhà nghiên cứu theo dõi hơn 44,500 người tình nguyện trong khoảng 11 năm,
Researchers who followed more than 44,500 volunteers for about 11 years on average, found vegetarians were
Ngân hàng thực phẩm Harvest thứ hai chỉ thu thập thông tin được tình nguyện trong quá trình đăng ký hoặc trong bất kỳ phản hồi nào đối với các yêu cầu thông tin cụ thể.
Second Harvest Food Bank collects information that is volunteered during the registration process or in any responses to specific information requests.
Hội chữ thập đỏ Mỹ- Tình nguyện trong bất kỳ lĩnh vực dịch vụ quan trọng nào của Hội chữ thập đỏ.
American Red Cross- Find different ways to volunteer in any of the Red Cross's key service areas.
Nhưng hãy khuyến khích nhân viên của bạn tình nguyện trong vai trò lãnh đạo bên ngoài tổ chức.
Encourage your team to volunteer in leadership roles outside the organization.
Tôi tình nguyện trong vai trò của Chuyên gia Giáo dục Lâm sàng Âm ngữ Trị liệu trong 12 tháng tới!
I am volunteering in the role of Speech Pathology Clinical Educator for the next 12 months!
VITAS khuyến khích nhân viên hoạt động tình nguyện trong chính cộng đồng của họ- và xa hơn.
VITAS encourages employees to volunteer in their own communities- and farther afield.
VITAS khuyến khích nhân viên hoạt động tình nguyện trong chính cộng đồng của họ- và xa hơn.
VITAS encourages employees to volunteer in their own communities-and farther afield.
Dĩ nhiên cô xuất hiện tình nguyện trong vai trò sinh viên điều dưỡng và đi những dặm thêm bằng cách giúp cho sinh viên điều dưỡng mới orient.
Of course she shows up to volunteer in the nursing student role and goes the extra mile by helping to orient new nursing students.
Jr. Tìm cách tình nguyện trong một bệnh viện sau
Jr. Community HospitalLooking to volunteer in a hospital setting after
chúng tôi sẽ cử 15 sinh viên Học viện Excelsior tình nguyện trong mười ngày tại Quito, Ecuador.
we're going send 15 Excelsior Academy students to volunteer for ten days in Quito, Ecuador.
Mỗi nhân viên của GSK được dành 1 ngày làm việc trong năm để thực hiện công tác tình nguyện trong cộng đồng của họ.
Every GSK employee is granted one day each year to volunteer in their community.
Bạn cũng có thể thử để có được một thực tập hoặc làm tình nguyện trong các lĩnh vực mà bạn quan tâm.
You can also try to get an internship or do volunteering in the field you are interested in..
cơ hội tình nguyện trong trường và cộng đồng.
co-curricular activities and opportunities to volunteer in the school and community.
Một trong những ý tưởng tiếp thị xây dựng tốt nhất là tình nguyện trong cộng đồng.
One of the best construction marketing ideas is to volunteer within the community.
Nếu bạn thích làm tình nguyện trong kho của chúng tôi một cách thường xuyên
If you enjoy volunteering in our warehouse on a regular basis and you like being a leader,
Có đến 16 người trong gia đình anh Chệt cũng đang bị điều tra do việc họ làm việc tình nguyện trong 9 Trung Tâm chăm Sóc Thú Vật của Thành phố New York và chắc là có dính líu vào việc lượm chó chết.
Sixteen other family members are also under investigation as they were currently volunteering in nine different Animal Care Centers in the New York City area and suburbs have confirmed authorities.
bạn có thể viết về những giá trị của sự tình nguyện trong sự nghiệp của bạn.
have a strong interest in community service, you could write about the value of volunteerism in your career.
Trở thành tình nguyện trong Chương trình Du khách Cộng đồng không có nghĩa là phải tham gia vào một hành trình trong một căn nhà bay nhưng bạn sẽ trở thành những người bạn tốt nhất với người lớn tuổi, giống như Russell và Carl của phim Up.
Volunteering in the Community Visitors Scheme won't mean embarking on a journey in a flying house but you will get to be best buds with the elderly, just like Russell and Carl in Up.
Results: 111, Time: 0.028

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English