TÔI ĐÃ TRẢI QUA in English translation

i went through
tôi đi qua
tôi trải qua
vượt qua
i have experienced
tôi có kinh nghiệm
i have spent
tôi đã dành
i was experiencing
i would spent
tôi sẽ dành
tôi sẽ tiêu
tôi đã dành
tôi sẽ chi
tôi sẽ giành
tôi muốn dành
tôi sẽ bỏ ra
tôi sẽ mất
i have undergone
i have passed through
i suffered
tôi bị
tôi đau khổ
ta chịu khổ
tôi chịu đựng
con bị mắc
tôi phải chịu
con đau đớn
tôi chịu đau
con chịu

Examples of using Tôi đã trải qua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã trải qua khá nhiều dự án“ đình đám”.
We have been through a number of'compliance projects'.
Tôi đã trải qua một số thay đổi đáng chú ý trong vòng nửa năm.
I underwent some pretty remarkable changes within half a year.
Tôi biết, bởi vì tôi đã trải qua hai lần.
I know, because I went outside two times.
Tôi đã trải qua một giai đoạn kỳ lạ.
I have been going through a weird phase.
Nhưng những gì tôi đã trải qua.
But what I went though--.
Tôi đã trải qua rồi.
We have been through this before.
Cậu không biết tôi đã trải qua cái gì.
You have no idea what I have been going through.
Tôi đã trải qua một số chuyện tồi tệ.
I have been going through some shit.
Nghe này, tôi đã trải qua mọi chuyện.
Look, I have already been through all this.
Tôi đã trải qua nhiều vấn đề cá nhân tại thời điểm đó.
I was going through a lot of personal problems at the time.
Tôi đã trải qua nhiều bi kịch.
Tôi biết, tôi đã trải qua giai đoạn đó.
I know I passed through this phase.
Ngoài ra, tôi đã trải qua thời kỳ khó khăn trong cuộc đời.
Moreover, going through a difficult period in life.
Tôi biết ơn về những sự thay đổi mà tôi đã trải qua.
I'm truly grateful for the changes I have been going through.
Tôi biết ơn về những sự thay đổi mà tôi đã trải qua.
I'm thankful for the changes that I'm going through.
Và bà hiểu những điều tôi đã trải qua.
So you do understand what I have been going through.
Biết những gì mà tôi đã trải qua.
Know what I have been going through.
Không ai trong số những người đang sống ở đây biết những gì tôi đã trải qua.
None of my friends here understand what I'm going through.
Thì làm sao bạn biết những gì Tôi đã trải qua?
How did you know what I am going through?
Em có thấy những gì mà tôi đã trải qua?
Do you see now what I have been going through?
Results: 911, Time: 0.0445

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English