I'M GOING THROUGH in Vietnamese translation

[aim 'gəʊiŋ θruː]
[aim 'gəʊiŋ θruː]
tôi đang trải qua
i'm going through
i was experiencing
i am undergoing
i am currently undergoing
tôi sẽ đi qua
i will go through
i will walk through
i would go through
i'm going to go
i will pass
tôi đã trải qua
i went through
i have been through
i have experienced
i have gone through
i have spent
i was experiencing
i would spent
i have undergone
i have passed through
i suffered
tôi đang đi qua
i'm going through
i was walking through
i'm passing
i was crossing
tôi sẽ trải qua
em đã qua

Examples of using I'm going through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm going through a lot right now.
Chị đang phải trải qua rất nhiều thứ.
I'm going through a lot right now.
Chị đang trải qua rất nhiều chuyện.
I'm going through!
Anh sẽ vượt qua đó!
Have you experienced what I'm going through?
Ngươi có trải qua cuộc sống mà ta trải qua sao?
Don't deny me this pain I'm going through.
Đừng từ chối anh vì nỗi đau này anh đang trải qua.
She smiles sadly like she knows what I'm going through.
Chú ấy mỉm cười như thể biết được tôi đang trải qua những gì.
You don't know what I'm going through.
Cậu không biết việc tôi trải qua.
You wouldn't know what I'm going through.
Cô không hiểu cảm xúc của tôi đâu.
They get what I'm going through.
Họ hiểu những gì em đang trải qua.
That's exactly what I'm going through.
Y xì những gì tớ đang trải qua.
If Maggie went through, I'm going through.
Nếu Maggie qua được thì tôi cũng qua được.
It's just something I'm going through.
Chỉ là có vài chuyện em đang trải qua.
Cause that's what I'm going through.
Vì đó là những gì anh đang trải qua.
That's exctly what I'm going through.
Y xì những gì tớ đang trải qua.
He so understands what I'm going through with matt.".
Cậu ấy thật thấu hiểu điều mình trải qua với Matt.
Because that's what I'm going through.
Vì đó là những gì anh đang trải qua.
I have got a bit of a process that I'm going through with my golf swing and I'm starting to see better shots.
Tôi đã có một chút về một quá trình mà tôi đang trải qua với cú đánh golf của tôitôi bắt đầu thấy những cảnh quay tốt hơn.”.
I'm going through that trapdoor tonight and nothing you two is going to stop me!
Tôi sẽ đi qua cái cửa sập đó tối nay, hai bạn có nói gì cũng không ngăn cản được tôi đâu!
I want to share what I'm going through and what I'm feeling and I think it shouldn't be ostracised.
Tôi muốn chia sẻ điều tôi đang trải qua, điều tôi cảm nhận và tôi nghĩ rằng không nên chối bỏ nó.
As I'm writing this letter, I'm going through a lot of different thoughts and emotions, but I will convey my feelings to you calmly.
Khi viết lá thư này, tôi đã trải qua rất nhiều suy nghĩ và cảm xúc, nhưng tôi muốn truyền tải cảm xúc của mình đến các bạn một cách bình tĩnh.
Results: 109, Time: 0.0906

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese