TÔI MUỐN CÓ in English translation

i want to have
tôi muốn có
anh muốn có một
em muốn có một
tôi muốn đã
chúng ta cần có
tôi cần phải
i would like to have
tôi muốn có
tôi thích có
tôi đã muốn
anh cũng muốn có
i want to get
tôi muốn có
tôi muốn được
tôi muốn có được
tôi muốn nhận được
tôi muốn đưa
tôi muốn lấy
tôi muốn làm
tôi muốn đi
tôi muốn mua
tôi muốn lên
i would like to get
tôi muốn có được
tôi muốn lấy
tôi muốn nhận được
tôi muốn được làm
tôi muốn đi
tôi muốn đến
i want to be
tôi muốn được
tôi muốn là
tôi muốn ở
em muốn ở
tôi muốn có
tôi muốn thành
tôi muốn được là một
anh muốn em là
con muốn là một
anh muốn được là
i wanna have
tớ muốn có
tôi muốn có
i wanna get
i would have liked to have
i would
tôi sẽ
tôi muốn
thì tôi
tôi cũng
i want there to be
i expect to have
i would like there to be
i need to have
i wish there were

Examples of using Tôi muốn có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tôi muốn có 1 đứa trẻ gọi tôi là bố hàng ngày.
And I wanna have a little Neil junior to call me daddy someday.
Tôi muốn có một công việc tử tế!
I want to get a decent job!
Tôi muốn có vài cái.
Tôi muốn có thai, không phải lắp robot.
I wanna get pregnant, not build a robot.
Cho dù thể loại là gì, tôi muốn có đôi chút hài hước.
No matter what the genre is, I want there to be some kind of humor.
Tôi muốn có một mảnh vườn để tôi có thể tự trồng rau.
I wish I had a garden so I could grow my own produce.
Tôi muốn có một hướng dẫn làm thế nào để làm điều đó.
I would just need guidance on how to do it.
Tôi muốn có nhạc.
I wanna have some music.
Sớm. Nên tôi muốn có thêm thông tin để báo cáo.
Shortly. Yes, quite. So I expect to have more to announce on this front.
Tôi muốn có công việc tốt hơn.
I want to get a better job.
Tôi muốn có một chiếc thuyền vào một ngày nào đó.
I wanna get a boat one day, take Mom out in it.
Siêu năng lực tôi muốn có là….
The super power I wish I had is….
Tôi muốn có một kết thúc đẹp ở Chelsea.
I need to have a good finish here in Iowa.
Sớm. Nên tôi muốn có thêm thông tin để báo cáo.
Shortly. So I expect to have more to announce on this front.
À, tôi muốn có một… Tôi sẽ hỏi thẳng vậy.
Uh, I wanna have a… um… Let me ask you straight up.
Hiện tại, tôi muốn có Marko Grujic từ Liverpool dưới dạng cho mượn”.
Now I want to get Marko Grujic from Liverpool on loan.".
Tôi muốn có nhiều hơn nữa những người như bạn.
I wish there were more people like you.
Tôi muốn có thêm thời gian để hoàn thành tất cả các dự án công việc!
I wish I had more time to finish all my projects!
Tôi muốn có con.
I wanna have children.
Sớm. Nên tôi muốn có thêm thông tin để báo cáo.
So I expect to have more to announce on this front shortly.
Results: 895, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English