MUỐN CÓ CON in English translation

want to have a baby
muốn có con
muốn có em bé
muốn có một đứa con
want to have kids
would like to have children
wish to have children
wanna have a baby
muốn có con
wanna have kids
desire to have children
wish to have a baby
muốn có con
wanted to have children
wanted to have a baby
muốn có con
muốn có em bé
muốn có một đứa con
wanted to have kids
wants to have children
wants to have a baby
muốn có con
muốn có em bé
muốn có một đứa con
wants to have kids
wanting to have children

Examples of using Muốn có con in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sẽ thế nào nếu anh muốn có con?
What if you wanna have kids?
Wow. Em thực sự muốn có con.
Wow, I… really want to have a baby.
Tôi muốn có con với Hitler”.
I wanted to have a baby for Mr. Hitler.”.
Cô ta chưa bao giờ muốn có con.”.
She never wanted to have children.".
Anh muốn có con với em.
I want to have kids with you.
Chúng tôi luôn muốn có con.
We wanna have kids.
Tôi không muốn xem đâu, tôi muốn có con.
I don't wanna see that. I wanna have a baby.
Cô ấy thậm chí còn muốn có con với tôi.
She even want to have a baby with me.
Anh ta muốn có con.
He wanted to have a baby.
Nếu một vài phụ nữ muốn có con và chồng họ không khả năng.
If some women wanted to have kids and their husbands weren't capable,___.
Margaret chưa bao giờ muốn có con.
Her daughter Margaret, never wanted to have children.
Tôi sắp hết thời gian nếu tôi muốn có con.
I only have a certain amount of time if I want to have kids.
Nên cô không bao giờ muốn có con?
So you never want to have a baby?
Hắn muốn có con.
He wanted to have a baby.
Tôi luôn muốn có con với Dora.
I always wanted to have kids with Dora.
Cô ấy muốn có con.
She wants to have children.
Angelina Jolie:“ Tôi chưa bao giờ muốn có con”.
Angelina Jolie:“I never wanted to have children”.
Tôi sắp hết thời gian nếu tôi muốn có con.
I'm running out of time if I want to have kids.
muốn có con trước khi quá già.”.
She wants to have a baby before she gets too old.”.
Tôi chưa từng nói rằng mình không muốn có con.
I never said I never wanted to have kids.
Results: 288, Time: 0.0325

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English