Examples of using
Tất cả các chi nhánh
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Phương pháp của Trung Quốc là một hình thức“ vận hành chung” ít hài hòa hơn phương pháp mà quân đội Mỹ sử dụng- tất cả các chi nhánh làm việc cùng nhau và phụ thuộc nhiều vào hệ thống liên lạc tối tân.
The Chinese approach is a less harmonious form of the“joint operations” employed by the U.S. military which has all branches working together, and is heavily reliant on advanced communication systems.
Sau khi đã nghiên cứu tác động của Pervitin( hay còn gọi là German meth) ở các sinh viên đại học, Đức Quốc xã đã quyết định phân phối loại thuốc này cho tất cả các chi nhánh thuộc lực lượng vũ trang.
After having studied the effects of Pervitin(German meth) on university students, the Nazi leadership decided to distribute the drug to all branches of the armed forces.
và cũng được sử dụng trong tất cả các chi nhánh của nhà hàng Hamazushi ở Nhật Bản.[ 6].
using applications created by Seikatsu Kakumei.[7][8][9] and it is also used in all branches of Hamazushi restaurants in Japan.[6].
hôm thứ Hai rằng ngân hàng của ông đang triển khai hệ thống tại tất cả các chi nhánh.
president Shin Chang Moo told The Post on Monday that his bank is deploying the system at all branches.
Đối mặt với một cặp vợ chồng tổng thống kiểm soát hầu như tất cả các chi nhánh của chính phủ
Faced with a presidential couple that controls virtually every branch of government and the news media, young people across the nation are
ngay từ lối vào cho đến lối ra của tất cả các chi nhánh như Nhà máy sản xuất, trại R& D, Phòng thí nghiệm, Văn phòng….
Safety from the entrance to the exit point of all subsidiaries as Production plant, R&D farm, Lab, Office….
Tập đoàn sản xuất và tất cả các chi nhánh của Bardahl vẫn theo triết lý sản xuất các sản phẩm chất lượng tốt nhất sẵn có trong thị trường dầu nhờn bôi trơn và chất phụ gia.
The Bardahl Manufacturing Corporation and all its affiliates still follow the philosophy of producing the finest quality products available in the lubrication and additive marketplace.
Trong tất cả các chi nhánh, các nhà phát triển của trò chơi này làm một công việc tốt trong việc vận chuyển các kinh nghiệm chơi game từ Vegas vào màn hình máy tính của bạn.
In all ramifications, the developers of this game do a good job in transporting the gaming experience from Vegas to your computer screen.
Nếu tính tất cả các chi nhánh của nó, công ty trở thành( tính đến năm 2014)
Measured over all branches, it's now the world 94th largest corporation,
850 kênh giám sát đến một ngân hàng của Mỹ nâng cấp mạng an ninh 450 máy quay qua tất cả các chi nhánh.
Catholic Schools in Edmonton, Canada, with 850 surveillance channels to a US-based bank upgrading its 450-camera security network across all its branches.
hôm Thứ Ba tuyên bố sẽ bán tất cả các chi nhánh tại 3 tiểu bang Indiana, Michigan và Ohio.
dealing with a wave of scandals, announced plans Tuesday to sell all of its branches in Indiana, Michigan and Ohio.
hôm Thứ Ba tuyên bố sẽ bán tất cả các chi nhánh tại 3 tiểu bang Indiana, Michigan và Ohio.
dealing with a wave of scandals, announced plans Tuesday to sell all of its branches in Indiana, Michigan and Ohio.
Những người hâm mô Disney có thể tham gia sự kiện‘ A Happy Fairy Tale' tại CentralWorld và tất cả các chi nhánh của trung tâm mua sắm CentralPlaza
Disney fans can participate in'A Happy Fairy Tale' at CentralWorld, and all branches of CentralPlaza and CentralFestival shopping centres nationwide by dressing up as any Disney character and taking a photo
Đó là người đại diện của tất cả các chi nhánh của Trung tâm hội nhập Praha,
These are representatives of all branches of the Integration Centre of Prague, representatives of the Prague City Hall,
Israel Israel quyết tâm hành động chống lại tất cả các chi nhánh hoạt động khủng bố của Iran.
Iran/Hamas evidently have plenty of money for terror,” and reiterated Israel's determination“to act against all branches of Iran's terror operations.”.
Israel Israel quyết tâm hành động chống lại tất cả các chi nhánh hoạt động khủng bố của Iran.
Hamas evidently have plenty of money for terror. and that“Israel is determined to act against all branches of Iran's terrorist operations.”.
đảm bảo tất cả các chi nhánh và bản phát hành được cập nhật.
with other programmers from around the world, ensuring all branches and releases are up-to-date.
Tất cả các chi nhánh làm việc cùng nhau trong các hoạt động
All of the branches work together during operations and joint missions,
Sau ngày 4 tháng 3 năm 1929, đảng Cộng hòa hoàn toàn kiểm soát tất cả các chi nhánh của chính phủ,
After March 4, 1929, the Republican Party was in complete control of all branchesof the Government- Executive,
Tất cả các chi nhánh làm việc cùng nhau trong các hoạt động
All of the branches work together during operations and joint missions,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文