TẤT CẢ CHỈ LÀ in English translation

it was all just
is it all just
it is all just
all of it is simply

Examples of using Tất cả chỉ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hay tất cả chỉ là cái cớ?
Or was it all just an excuse?
Hay tất cả chỉ là một cái cớ?
Or was it all just an excuse?
Tất cả chỉ là một trò đùa, một cơn mơ?
Was it all just a joke, or a dream?
Và… Tất cả chỉ là… và giống như… tôi không.
And like… I don't… and… It's just all.
Và… Tất cả chỉ là… và giống như… tôi không.
It's just all… and… and like… I don't.
Mày thấy đấy, tất cả chỉ là một màn sương khói.
You see, it's just all an illusion.
Và… Tất cả chỉ là.
It's just all.
Tất cả chỉ là để thắng cuộc hả?
It's just all about winning?
Tất cả chỉ là một trò chơi của ngài thôi sao?”.
Is this all just a game to you?”.
Tất Cả Chỉ là Phù Vân.
This is all just FUD.
Hay tất cả chỉ là cái cớ?
Or is this all just an excuse?
Tất cả chỉ là môi giới chứng khoán thông thường.
These are all just regular brokerage accounts.
Tất cả chỉ là vấn đề tổ chức.
It's all just a matter of organsation.
Tất cả chỉ là hiểu lầm,” tôi nói với ông ta.
This is all just a misunderstanding" I told them.
Nhưng đó tất cả chỉ là những lời hứa suông chứ không phải cam kết trên thực tế.”.
These are all just private pledges rather than real commitments.
Tất cả chỉ là người bán.
All are just sellers.
Hay tất cả chỉ là một cái cớ?
Or is this all just an excuse?
Tất cả chỉ là ánh sáng thuần khiết,
All is just pure, pure Light
Tất cả chỉ là những ý tưởng được truyền thông tổng hợp lại mà thôi”.
These are all just stray ideas cobbled together by the media.'”.
Tất cả chỉ là trò đùa của anh.
This is all just a big joke to you.
Results: 233, Time: 0.0241

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English