BẠN CHỈ LÀ in English translation

Examples of using Bạn chỉ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cũng đừng tự trách mình- bạn chỉ là con người.
Also don't blame yourself- you're only human.
Bạn chỉ là một tấm gương.
YOU are only a mirror.
Hay bạn chỉ là một trong nhiều lựa chọn của chàng mà thôi?
Or are you just one of his many products?
Bạn chỉ là một hơi gió nhẹ?
Are you only a little underwater?
Bạn chỉ là thiết kế sản phẩm mới.
You just is to design new product.
Hay bạn chỉ là một trong nhiều sản phẩm của Ngài?
Or are you just one of his many products?
Chung quanh bầu bạn chỉ là bóng đêm”.
All around you was just darkness.”.
Bạn chỉ là điên về thể thao như bạn đang chơi trò chơi?
Are you just as crazy about sports as you are about playing games?
Những gì không giết bạn chỉ là chưa hoàn thành.”.
What doesn't kill you just isn't finished yet.".
Bạn chỉ là 1 người lao động?
Are You Just a Worker?
Nguyên nhân bạn chỉ là nói dối, và tôi không cần bạn..
Cause you just be lying, and I don't need you..
Nhìn thấy bạn chỉ là một chút thấp hơn,
See you just a little lower,
Bạn chỉ là một gã bình thường trên đường phố.
And he is just a normal person in the streets.
Và một số bạn chỉ là không quan tâm đến.
And some of you just don't care.
Bạn chỉ là không nắm được vấn đề.
You just don't get the problem.
Bạn chỉ là một diễn viên lớn.
You aren't just a performer.
Ngược lại, bạn chỉ là máy.
On the other, you're mere machine.
Bạn chỉ là một trong số người trong đó.
I'm just one of the guys in there.
Ai nói bạn chỉ là một người?
Who said it was just one person?
Thỉnh thoảng bạn chỉ là không thích những thứ quá dễ dàng.
Sometimes you just don't like something so much.
Results: 589, Time: 0.0261

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English