Examples of using Em chỉ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em chỉ là một người phụ nữ đang yêu, Alexandre.".
I am only a woman in love, Alexandre.".
Xin đừng bắn em… em chỉ là mèo.
Please don't shoot me I'm only the messenger.
Em chỉ là một đứa con nít đối với họ.
I was just another child to them.
Em chỉ là xin nghỉ phép dài hạn thôi!”.
I am just… on extended leave!".
Em chỉ là, anh biết đó, tưởng tượng ra cảnh anh tập ở đó và.
I was just, you know, picturing you working out, and.
Em chỉ là người phàm, Lucifer.
I am just a person, Lucifer.
Em chỉ là một người đi ngang qua.
I was just someone passing through.
Em chỉ là bù nhìn thôi.
I am just a form-filling figurehead.
Em chỉ là cái hố đen, trống rỗng và tăm tối.
I was just this dark, empty black hole.
Em chỉ là con ruồi!
I'm just a housefly!
Em vẫn nghĩ em chỉ là đứa bạn phiền nhất của em trai anh.
And here I was thinking I was just your brother's annoying best friend.
Em chỉ là 1 người nhỏ bé thôi mà!
I am just one tiny person!
Em chỉ là hơi tò mò thôi.
I was just a little bi-curious.
Xin đừng bắn em… em chỉ là mèo.
Please don't shoot me, I am just the messenger.
Em chỉ là thằng nhóc ngu ngốc gây rắc rối thêm cho anh?
I was just the stupid kid who made more of a mess for you?
Em chỉ là đang rất ngu ngốc.
I was just being very foolish.
Em chỉ là cố gắng dọa anh ấy sợ.
I was just trying to scare him.
em chỉ là một cô gái khác.
Because I AM just another woman.
Akagi và em chỉ là bạn học mà thôi!
Akagi and I are just normal classmates!
Bọn em chỉ là những người bạn thân.
He and I are just best friends.
Results: 243, Time: 0.0246

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English