TỐNG TIỀN in English translation

blackmail
tống tiền
đe dọa
hăm dọa
đe doạ
extortion
tống tiền
racketeering
gian lận
tống tiền
lậu
ransom
tiền chuộc
đòi tiền chuộc
tống tiền
khoản tiền
giá chuộc
chuộc lại
extorting money
tống tiền
extortionist
tống tiền
ransomware
phần mềm ransomware
mã độc tống tiền
mã độc ransomware
ransomeware
phần mềm tống tiền
tống tiền
shakedown
chạy thử máy
hoàn tất chạy thử máy
chuyến đi chạy thử máy
tống tiền
việc thử máy
blackmailing
tống tiền
đe dọa
hăm dọa
đe doạ
blackmailed
tống tiền
đe dọa
hăm dọa
đe doạ
blackmails
tống tiền
đe dọa
hăm dọa
đe doạ
extorted money
tống tiền
extort money
tống tiền

Examples of using Tống tiền in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tống Tiền Đến Rồi.
Here came the blackmail.
Ông cáo buộc AMI tống tiềntống tiền nhưng vẫn chưa kiện họ.
He accused AMI of blackmail and extortion but has yet to sue them.
Tống Tiền Đến Rồi.
Now comes the extortion.
Hắn tống tiền cô.
He was blackmailing you.
Thấy chưa? Bị tống tiền cũng giống như nối dây cáp?
Being blackmailed's just like getting your cable hooked up. See?
Hắn tống tiền tôi nói sẽ vạch trần quá khứ của Thầy Kim.
He's blackmailing me saying he will expose Teacher Kim of his past.
Đây là kế hoạch tống tiền, phải không?
This is a blackmail scheme, right?
Bao gồm bắt cóc tống tiền?- Nhiều rồi.
Including kidnap for ransom?- Many times.
Bà ấy tống tiền hắn.
She was blackmailing him.
Tôi giúp họ tống tiền, nhưng các cô gái đưa tôi đoạn phim.
But the girls came to me with the video. I helped them with the blackmail.
Cô vừa thừa nhận tống tiền, chưa kể hành hung.
You just admitted to extortion, not to mention assault.
Cô ấy tống tiền bốn người nữa.
She was blackmailing four others.
Tôi giúp họ tống tiền, nhưng các cô gái đưa tôi đoạn phim.
I helped them with the blackmail, but the girls came to me with the video.
Hắn tống tiền cô. Madelyn, tôi nghe hắn qua bức tường.
He was blackmailing you. Madelyn, I heard him through the wall of this.
Giết người, cướp giật, những kẻ tống tiền, vài gia đình anh có gọi họ là bạn bè.
Friends do you call them; killers, robbers, extortionists, some family.
Vậy hắn cố tống tiền Kim Seo Hui để lên tàu ư?
So he was trying to extort money from Kim Seo-hui to get on the ship?
Bao gồm bắt cóc tống tiền?- Nhiều rồi?
Many times.- Including kidnap for ransom?
Thao túng chính trị, lái súng, tống tiền, cựu huấn luyện viên thể dục.
And former gymnastic coaches. Oligarchs, arms dealers, blackmailers.
Lão tống tiền tao.
Guy's blackmailing me.
Chúng tôi sẽ không để người Mỹ tống tiền”, ông nói với tờ Augsburger Allgemeine.
We will not be blackmailed by the Americans,” he told the Augsburger Allgemeine.
Results: 1543, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English