TỐNG in English translation

put
đặt
đưa
bỏ
khiến
nói
đeo
cất
ra
nhét
tống
song
bài hát
ca khúc
bài ca
nhạc
tống
ca hát
tong
tông
tống
tòng
đồng
kick
đá
đuổi
bắt đầu
đạp
khởi động
đánh
tẩn
cú hích
cú đá phạt
sent
gửi
gởi
đưa
cử
sai
đi
phái
thrown
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo
extorting
tống
moi
blackmail
tống tiền
đe dọa
hăm dọa
đe doạ
get rid
loại bỏ
thoát khỏi
xóa
bỏ được
giải thoát
nhận được thoát khỏi
tránh được
bỏ qua
bỏ đi
hãy bỏ
escort
hộ tống
đưa
hộ vệ

Examples of using Tống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hay tống tôi vào tù.
Or putting me in jail.
Không.- Tống anh lên máy bay.
Putting you on a plane…- No.
Không, đó là tống sát nhân vào tù.
It's putting killers in jail.
Cậu tống cô ấy đi rồi hả?
You threw her out?
Cô đi quanh Nên… tống mọi người ra khỏi nhà.
So… you go around throwing people out of their homes.
tống tiền những người đang khổ sở vì các hồn ma.
You extort money from people who are suffering because of ghosts.
Tôi đang tống tiền ông Rồi.
I am blackmailing you into not being blackmailed. Okay.
Cô Hilly tống bà ấy vào nhà dưỡng lão… chỉ vì cười.
Miss Hilly threw her in that nursing home… just for laughing.
Nên thay vì tống hắn vào tù, tôi lấy tiền và ma túy của hắn.
So, instead of sending him to jail, you take his drugs and money.
Tôi sẽ tống cậu xuống trước.
I will extort him to the front.
Bố tống ông ta khỏi nhà.
Daddy threw him out of the house.
Em không biết em đang tống con mình vào nơi nào đâu.
You have no idea what you are sending our children into.
Họ tống tôi vào một cái lều bằng gỗ.
He threw me into a wood shack.
Tống hắn vào nhà thương điên.
Threw him in the nuthouse.
Hay tống tôi vào tù. Không có ích gì khi bắt giữ tôi.
Or putting me in jail. You don't gain anything by arresting me.
Ông ấy tống tôi ra ngoài đường khi mới 16.
He threw me out when I was 16.
Whitney Houston suýt bị tống khỏi máy bay?
Did Whitney Houston Almost Get Kicked Off a Plane?
Nếu có thể tôi sẽ tống nó vào chuồng.
If I could have, I would threw her butt in jail.
Đến 5h sáng, chồng cô tống cô ra khỏi nhà.
At 15, her parents kicked her out of their home.
Họ bắt cô ấy và tống cô ấy vào tù.
They arrested her and threw her into prison.
Results: 1226, Time: 0.0953

Top dictionary queries

Vietnamese - English