TỔNG CỘNG CÓ in English translation

in total there are
altogether there are
in total there were

Examples of using Tổng cộng có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng cộng có 490 phòng.
The hotel has a total of 490 rooms.
Tổng cộng có 147 bình chọn.
B has a total of 147 votes.
Sau Đệ nhị Thế chiến, tổng cộng có 8 công ty dứa tại Hawaiʻi.
After World War II, there were a total of eight pineapple companies in Hawaii.
Tổng cộng có năm biểu tượng.
There were a total of five symbols.
Năm nay tổng cộng có 13.
This year we have got a total of 13.
Tổng cộng có khoảng 80 người.
Altogether they were about 80 people.
Tổng cộng có 9 phòng ngủ.
We have a total of 9 bedrooms.
Tổng cộng có ba kích thước: S/ M/ L. màu là đen.
Total has three Size: S/M/L. Color is black.
Tổng cộng có sẵn 512 Nút STATIC Cấp 1.
There are a total of 512 Level 1 STATIC Nodes available.
tổng cộng có 3 liên kết outbound.
And there's a total of three outbound links.
Tổng cộng có 56 căn hộ.
There are total of 56 apartments.
Tổng cộng có 16 giải thưởng.
We have a total of 16 prizes.
Tổng cộng có 33 câu hỏi.
There are total 33 questions.
Tổng cộng có 130 phòng.
There is a total of 130 rooms.
Tổng cộng có 76 câu hỏi.
There was a total of 76 questions.
Tổng cộng có: 172 hình ảnh.
There is a total of 172 images.
Tổng cộng có 1.796 đầu đạn hạt nhân.
There is a total of 1,796 nuclear weapons.
Tổng cộng có 750 trạm nghiền chuyên dụng,
There are a total of 750 dedicated grinding units,
Tổng cộng có 27 đồng chí.
Had a total of 27 homers.
Tổng cộng có 1.461 trang.
It has a total of 1,463 pages.
Results: 222, Time: 0.0351

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English