TỔNG THỐNG BARACK OBAMA in English translation

president barack obama
tổng thống barack obama
tổng thống hoa kỳ barack obama
ông obama
barack obama
tổng thống barrack obama
tổng thống mỹ obama
TT obama
obama
tổng thống obama
then-president barack obama
tổng thống barack obama
president barak obama
tổng thống barack obama
tổng thống barak obama
barack obama's presidency
president barrack obama
tổng thống barack obama
tổng thống barrack obama
presidents barack obama
tổng thống barack obama
tổng thống hoa kỳ barack obama
ông obama
barack obama
tổng thống barrack obama
tổng thống mỹ obama
TT obama

Examples of using Tổng thống barack obama in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng thống Barack Obama-.
Tổng thống Barack Obama trả lời các câu hỏi của Yoani Sánchez.
President Obama's Responses to Yoani Sanchez's Questions.
Tổng thống Barack Obama và Michelle Obama..
President BarackObama and MichelleObama.
Tổng thống Barack Obama-.
From President Barack Obama-.
Chào Mừng Tổng Thống Barack Obama.
Please Welcome President-Elect Barack Obama.
Tổng thống Dmitry Medvedev và Tổng thống Barack Obama.
The President Dmitry Medvedev and the President Barack Obama.
Trong căn nhà treo một bức ảnh chân dung Tổng thống Barack Obama.
Inside hung a picture of President Barack Obama.
Trong số những người hâm mộ bị sốc có Tổng thống Barack Obama.
Among the shocked fans was President Barack Obama.
Tạm biệt nhưng không vĩnh biệt, Tổng thống Barack Obama!
Celebs bid good-bye to President Barack Obama!
Đang phát 15 điều có thể bạn chưa biết về Tổng thống Barack Obama.
Fifty things you may not know about President-elect Barack Obama.
Bạn học được gì từ tổng thống Barack Obama?
What Can You Learn from Barak Obama?
Tháng 2 năm 2010- Gặp Tổng thống Barack Obama tại Nhà Trắng.
February 18, 2010- Meets with President Barack Obama at the White House.
Tất cả người Mỹ nên cảnh tỉnh với các hành động của Nga,” Tổng Thống Barack Obama nói qua một tuyên bố, trong lúc ông đang nghỉ ở Hawaii.
All Americans should be alarmed by Russia's actions,” Obama said in a statement released while he was vacationing in Hawaii.
Khi được hỏi liệu Tổng thống Barack Obama có thể đã làm được gì nhiều hơn, ông Fred trả lời:“ Tôi nghĩ kết quả đã nói lên tất cả”.
When asked whether then-President Barack Obama could have done more, Fred Warmbier replied,“I think the results speak for themselves.”.
Khi thỏa thuận hạt nhân Iran được ký năm 2015, Tổng thống Barack Obama ca ngợi nó không" xây dựng trên niềm tin" mà là" sự xác minh".
When the Iran nuclear deal was reached in 2015, then-President Barack Obama welcomed it as being“not built on trust,” but rather“on verification.”.
Cựu Tổng thống Barack Obama đã ký Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược mới vào năm 2011.
President Barak Obama signed the New Strategic Arms Reduction Treaty with the Russian Federation in April.
Tổng thống Barack Obama đã trao Huân chương Tự do cho Charlie Sifford,
Then-President Barack Obama gave the Medal of Freedom to Charlie Sifford, the first African-American
Trong những tháng cuối cùng của nhiệm ky Tổng thống Barack Obama, Nhà Trắng đã đặt nền tảng cho chiến lược của Hoa Ky trong ba báo cáo riêng biệt.
During the final months of Barack Obama's presidency, the White House laid the foundation for a US strategy in three separate reports.
Khi thỏa thuận hạt nhân Iran đạt được vào năm 2015, Tổng thống Barack Obama đã hoan nghênh vì nó không chỉ được xây dựng dựa trên niềm tin, mà đó là hiện thực.
When the Iran nuclear deal was reached in 2015, then-President Barack Obama welcomed it as being“not built on trust,” but rather“on verification.”.
Tại Washington, Tổng thống Barack Obama nói rằng Hoa Kỳ sẵn sàng giúp đỡ dân chúng Nhật Bản.
And in Washington, President Barrack Obama said the United States is ready to help the people of Japan.
Results: 3446, Time: 0.06

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English