Examples of using Tổng thống barack obama in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống Barack Obama-.
Tổng thống Barack Obama trả lời các câu hỏi của Yoani Sánchez.
Tổng thống Barack Obama và Michelle Obama. .
Tổng thống Barack Obama-.
Chào Mừng Tổng Thống Barack Obama.
Trong căn nhà treo một bức ảnh chân dung Tổng thống Barack Obama.
Trong số những người hâm mộ bị sốc có Tổng thống Barack Obama.
Tạm biệt nhưng không vĩnh biệt, Tổng thống Barack Obama!
Đang phát 15 điều có thể bạn chưa biết về Tổng thống Barack Obama.
Bạn học được gì từ tổng thống Barack Obama?
Tháng 2 năm 2010- Gặp Tổng thống Barack Obama tại Nhà Trắng.
Tất cả người Mỹ nên cảnh tỉnh với các hành động của Nga,” Tổng Thống Barack Obama nói qua một tuyên bố, trong lúc ông đang nghỉ ở Hawaii.
Khi được hỏi liệu Tổng thống Barack Obama có thể đã làm được gì nhiều hơn, ông Fred trả lời:“ Tôi nghĩ kết quả đã nói lên tất cả”.
Khi thỏa thuận hạt nhân Iran được ký năm 2015, Tổng thống Barack Obama ca ngợi nó không" xây dựng trên niềm tin" mà là" sự xác minh".
Cựu Tổng thống Barack Obama đã ký Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược mới vào năm 2011.
Tổng thống Barack Obama đã trao Huân chương Tự do cho Charlie Sifford,
Trong những tháng cuối cùng của nhiệm ky Tổng thống Barack Obama, Nhà Trắng đã đặt nền tảng cho chiến lược của Hoa Ky trong ba báo cáo riêng biệt.
Khi thỏa thuận hạt nhân Iran đạt được vào năm 2015, Tổng thống Barack Obama đã hoan nghênh vì nó không chỉ được xây dựng dựa trên niềm tin, mà đó là hiện thực.
Tại Washington, Tổng thống Barack Obama nói rằng Hoa Kỳ sẵn sàng giúp đỡ dân chúng Nhật Bản.