TỔNG THỐNG MỸ CŨNG in English translation

US president also
obama also
obama cũng
ông obama cũng
tổng thống obama cũng
obama còn
tổng thống mỹ cũng
obama đã ra

Examples of using Tổng thống mỹ cũng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng người ta không biết Tổng thống Mỹ cũng đã làm.
And I'm not sure that the president of the United States does, too.
Làm tổng thống Mỹ cũng có nghĩa là tổng thống thế giới đó con.
Being president of the USA means also being the president of the world.
Tôi đã làm việc với tổng thống Mỹ cũng như chủ kinh doanh nhỏ.
I have worked with presidents of the United States as well as presidents of small businesses.
Tổng thống Mỹ cũng phải sa thải Cố Vấn Tòa Bạch Ốc John Dean.
The president also fired White House Counsel John Dean.
Tổng thống Mỹ cũng nói các cuộc đối thoại đã diễn ra“ tốt hơn bất kỳ ai có thể kỳ vọng”.
The President also said the talks had gone"better than anybody could have expected.".
Tổng thống Mỹ cũng cho biết TPP có thể sẽ là mô hình kiểu mẫu cho các hiệp ước thương mại khác.
The US leader also said the TPP could serve as a model for other trade pacts.
Tổng thống Mỹ cũng nói sẽ khó có khả năng căng thẳng trong nội bộ chính phủ sẽ xảy ra lần nữa.
The president also said it was unlikely another government stalemate would occur.
Tổng thống Mỹ cũng yêu cầu để hàng trợ giúp của Mỹ vào Venezuela.
The US President also called for the reception of humanitarian aid to Venezuela.
Tổng thống Mỹ cũng cho biết Trung Quốc sẽ“ mua các sản phẩm nông nghiệp”.
The U.S. president also said China would"buy farm product.".
Tổng thống Mỹ cũng rất yêu thích môn golf….
American Presidents also love to play golf.
Tổng thống Mỹ cũng nhắc lại cuộc nói chuyện với Thủ tướng Đức Angela Merkel, mà ông thuyết phục việc Đức tăng phần đóng góp cho NATO.
The US President also described his conversation with German Chancellor Angela Merkel, from which he sought to increase the appropriations for NATO.
Tổng thống Mỹ cũng cho rằng các thỏa thuận không tiết lộ" rất phổ biến trong giới người nổi tiếng và giới nhà giàu".
The US president also claimed that such agreements were“very common among celebrities and people of wealth”.
Tổng thống Mỹ cũng thông báo rằng người đồng cấp Ukraine Petro Poroshenko sẽ thăm Nhà Trắng vào tháng 9 tới.
Obama also informed that Ukrainian President Petro Poroshenko would visit the White House in September.
Tổng thống Mỹ cũng nói thêm rằng“ vào một thời điểm nào đó” ông muốn rút binh lính Mỹ khỏi Hàn Quốc.
The US president also says he wants"at some point" to withdraw his country's troops currently in South Korea.
Tổng thống Mỹ cũng thúc giục Nga
The US President also urged Russia
Tổng thống Mỹ cũng nhận định rằng ông có thể sẽ đạt được một thỏa thuận về thương mại với Trung Quốc.
The US president also seems be willing to come to some sort of trade deal with China.
Tổng thống Mỹ cũng cho rằng trước khi ông nhậm chức tổng thống, người Mỹ cho rằng Mỹ“ sắp có chiến tranh” với Triều Tiên.
The US president also claimed that before he took office Americans were assuming that the US was“going to war” with North Korea.
Khoảng 6h sáng, một chuyến bay khác chở các cố vấn an ninh của Tổng thống Mỹ cũng đã đáp xuống sân bay này.
At around 6a.m. on the same day, another aircraft carrying security advisers of the US president also landed in the airport.
Tổng thống Mỹ cũng cần phải thực hiện các chuyến công du tới khu vực nhiều hơn nữa so với số lần ông đã hủy bỏ.
The U.S. president also needs to make more trips to Asia than he cancels.
Tuy nhiên, tổng thống Mỹ cũng cho biết hai bên đang xem xét những địa điểm có thể cho hội nghị thượng đỉnh, bao gồm cả Singapore.
But the U.S. president also has said the two sides were considering other places as a possible site for the summit, including Singapore.
Results: 4068, Time: 0.027

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English