TỚ CÓ THỂ in English translation

i can
tôi có thể
được
i might
tôi có thể
có lẽ em
có lẽ anh
tôi xin
i could
tôi có thể
được
i may
tôi có thể
có lẽ em
có lẽ anh
tôi xin
could i
tôi có thể
được
i could just get
i guess i could
tôi đoán tôi có thể
tôi nghĩ tôi có thể

Examples of using Tớ có thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ước gì tớ có thể, nhưng không được.
You know I desperately wish I could, but that's not an option.
Đó là điều duy nhất tớ có thể nghĩ ra.
That's basically the only thing I can come up with.
Giờ nếu Điều Tra Viên bỏ đi hai bức, tớ có thể…”.
Now if the Inquisitor had gone with two, I might-”.
Tớ đang bận. Tớ có thể ngắt mạch cầu dao, hoặc….
I'm busy. Hmm, I could try to short circuit the breakers, or--.
Nghe này tớ có thể không biết nhiều, nhưng tớ biết cái này.- Ned.
I may not know much,- Ned.- Look, but I do know this.
Được vào đại học. Nếu tớ là đàn ông, tớ có thể đi học.
Attending university! If I were a man, I could do that, you know.
Tớ có thể biết cậu cảm thấy thế nào….
Can I say I know exactly how you feel… no.
Sao tớ có thể ổn chứ?".
How can I be okay?”.
Tớ có thể… bắt đầu lại với các cậu chứ?
Can I… Start over with you guys?
Vậy, Gary, tớ có thể giúp được gì cho cậu?
Well, Gary, how can I be helpful?
Sao tớ có thể chết khi tớ đang ở ngay đây?
How can I be dead when I'm right here?
Tớ có thể trúng đạn ở đâu để trông giống thật?
Where can I take a bullet in the torso? I gotta make it look real?
Tớ có thể chỉ nhận quà
Can I keep the presents
Quan hệ với cậu được không? Tớ có thể.
Have sex with you? Can I.
Muốn vào trong không, như một cặp đôi? Tớ có thể.
Want to go in, on a pair? Can I.
Ngay bây giờ tớ có thể trả lời cho cậu: Nó cao 64 foot.
All we can tell you right now it that it will be 52 foot.
Từ bao giờ cậu quyền bảo tớ có thể hay không thể làm gì?”.
Since when do you tell me what I can and can't do?”.
Tớ có thể làm gì?
What can I do?
Nếu cần, tớ có thể tè lên bất cứ ai trong các cậu.
If I could, I would hug all of you guys.
Tớ có thể làm việc gì trên thị trấn?
What can I do in town?
Results: 306, Time: 0.0491

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English