TỚI KHU VỰC in English translation

to the region
đến khu vực
đến vùng này
đã tới vùng
to the area
đến khu vực
đến vùng
đối với lĩnh vực
với diện tích
to sector
zones
vùng
khu vực
khu
múi
to the zone
đến khu vực
đến vùng
cho vùng
to go to area

Examples of using Tới khu vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một nhóm pháp y của Mỹ và Đức đã tới khu vực để xét nghiệm sự hiện diện của các tác nhân hóa học.
A German and an American forensics team have arrived in the area to test for the presence of chemical agents.
Do đó, ông đã tới khu vực con trai làm nhiệm vụ để gặp con, có thể là lần cuối.
Therefore, he had come to the region of doing the task to meet his son, may be the last time.
Khi Washington điều hai nhóm tàu sân bay chiến đấu tới khu vực, người phát ngôn Bộ Quốc phòng Trung Quốc Dương Vũ Quân đã cảnh báo Mỹ" thận trọng".
When Washington sent two aircraft carrier battle groups into the area, Chinese defence ministry spokesman Yang Yujun cautioned the Americans to“be careful.”.
Theo lời ông Hussein, một nhóm pháp y của Mỹ và Đức đã tới khu vực để xét nghiệm sự hiện diện của các tác nhân hóa học.
Hussein confirmed that German and US forensics teams had arrived in the area to test for the presence of chemical agents.
đề chính gồm:( 1) TPHCM hướng tới TTTC khu vực và quốc tế:
Ho Chi Minh City to be a regional and international financial center:
Có rất nhiều du khách tới khu vực này nhưng họ đang chuyển tới các khu nghỉ mát nằm ở vùng đất cao hơn", Narcise nói.
There are lots of tourists arriving in the area but they are going to resorts situated on higher ground,” Narcise said.
Chúng tôi giờ đã dịch chuyển sự quan tâm tới khu vực xa hơn về phía Nam, nằm dọc theo vòng cung này," ông Truss nói.
We are now shifting our attention to an area further south along the arc based on these calculations,” Warren Truss said.
Bản đồ não người thế kỷ 21 cho thấy mỗi bán cầu não có tới 180 khu vực riêng biệt, trong đó 97 vùng trước đây chưa từng được khám phá.
The map delineates 180 separate areas in each hemisphere of the brain, 97 of which had not been previously identified.
Tuần này, thay mặt cho Tổng thống, tôi sẽ dẫn đầu một phái đoàn tới khu vực này nhằm thảo luận về tiến trình hiện thực hóa tầm nhìn nói trên.
This week, on the president's behalf, I will lead a delegation to that region to discuss our progress on making this vision a reality.
Chào mừng tới Khu vực 52, nơi hôm nay có món đặc biệt, món thịt má heo trứ danh.
Where today's special are my famous pork cheeks.- Yes! Hey! Welcome to Area 52.
Chào mừng tới Khu vực 52, nơi hôm nay có món đặc biệt, món thịt má heo trứ danh.
Welcome to Area 52,- Yes! where today's special are my famous pork cheeks.
Tuần này, thay mặt cho Tổng thống, tôi sẽ dẫn đầu một phái đoàn tới khu vực này nhằm thảo luận về tiến trình hiện thực hóa tầm nhìn nói trên.
Next week, on the president's behalf, I will lead a delegation to that region to discuss our progress on making this vision a reality.
Nga cáo buộc Ukraine phạm luật khi cho tàu tới khu vực trong một“ hành động khiêu khích có kế hoạch”.
Russia has accused Ukraine of violating legal norms by sending the vessels into the area in a“pre-planned provocation”.
Các phẩm vật cứu trợ tiếp tục được đưa tới khu vực, nhưng tình trạng hư hại của hạ tầng cơ sở khiến khó phân phối tiếp liệu.
Aid continues to roll into the area, but damage to infrastructure is making distribution difficult.
Tuy nhiên, người dân ở châu Á- Thái Bình Dương đã quen thuộc với ý tưởng mới này bởi nó có thể có tác động đáng kể tới khu vực.
Yet people in the Asia-Pacific had better become familiar with this new idea, as it will likely have a significant impact on the region.
những người khác tới khu vực này chỉ để nghe âm nhạc của họ
soon discovered that others were coming to the area just to hear their music
Đây là một vấn đề quan trọng để thảo luận trong các chuyến đi gàn đây của tôi tới khu vực bảo lãnh trong những tuần qua”.
This has been a key issue for discussion during my recent visits to regional areas over recent weeks.'.
Đây là lần đầu tiên Mỹ đưa 3 trong tổng số 11 tàu sân bay tới khu vực này vào cùng một thời điểm kể từ năm 2007.
It's the first time that the U.S. will have operated three of its 11 carriers simultaneously in the area since 2007.
Các thỏa thuận gần đây với Ford và TCL là bằng chứng tích cực về đưa giá trị của chúng tôi tới những khu vực tăng trưởng mới nổi.
The recent agreements with Ford and TCL are positive proof points on our value proposition in these emerging growth areas.
Đây là lần đầu tiên Mỹ đưa 3 trong tổng số 11 tàu sân bay tới khu vực này vào cùng một thời điểm kể từ năm 2007.
It's the first time for the U.S. to operate three of its 11 carriers simultaneously in the area since 2007.
Results: 460, Time: 0.0381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English