TỚI TỪ in English translation

come from
đến từ
tới từ
đi từ
ra từ
arrived from
đến từ
tới từ
up from
tăng từ
lên từ
lên khỏi
dậy từ
ra khỏi
đứng dậy khỏi
up từ
tới từ
to between
đến giữa
đến từ
lên từ
tới từ
với từ
xuống từ
vào khoảng
để từ
tới khoảng từ
cho từ
to from
đến từ
để từ
với từ
tới từ
sang từ
came from
đến từ
tới từ
đi từ
ra từ
comes from
đến từ
tới từ
đi từ
ra từ
coming from
đến từ
tới từ
đi từ
ra từ
arriving from
đến từ
tới từ
arrive from
đến từ
tới từ

Examples of using Tới từ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chọn từ thứ năm tới từ food topic, sẽ cho bạn từ“ eating”.
Pick the fifth word to come from the food topic, giving you“eating”.
Bọn hắn tới từ địa ngục!
She came out of hell!
Những viên đạn bắn tới từ một hướng khác.
A bullet came in from another direction.
Tổng thống Trump đáp:" Tôi muốn họ tới từ khắp mọi nơi, khắp mọi nơi".
Trump had just stated,“I want them to come in from everywhere, everywhere.”.
Tổng thống Mỹ đáp:" Tôi muốn họ tới từ khắp mọi nơi, khắp mọi nơi".
The President then said,“I want them to come in from everywhere.”.
Mọi người tới từ khắp nơi để xem chúng tôi chơi bóng rổ mà.
People would come from all over to see us play.
Cô ấy tới từ Nhật Bản, từ một ngôi đền Shinto.
She has come from Japan, from a Shinto temple.
Khi traffic chỉ tới từ một nguồn, đó được gọi là tấn công DoS.
When it comes from one single source, its known as a DoS attack.
Cái này tới từ một vị phụ nữ.
And this is coming from a woman.
Nguyên nhân tới từ mẹ tôi!
It came from my mother!
Tổng thống Trump đáp:" Tôi muốn họ tới từ khắp mọi nơi, khắp mọi nơi".
Trump responded,“I want them to come in from everywhere… everywhere.
Họ tới từ những miền rất xa.
They are coming from a far country.
Câu trả lời tới từ một người đàn ông.
This response is coming from a man.
tới từ đâu không quan trọng.
It doesn't matter where they came from.
Nhóc tới từ đâu?
Where might you come from?
Có cuộc gọi tới từ tiệm cầm đồ El Monte. Bạn bè kiểu này.
Call came in from an El Monte pawnshop.- With friends like these.
Có cuộc gọi tới từ tiệm cầm đồ El Monte. Bạn bè kiểu này.
With friends like these… Call came in from an El Monte pawnshop.
Này! Chúng đang tới từ phía bên này!
They're coming in from this side! Hey!
Tín hiệu tới từ Medellín.
This signal is coming from Medellín.
Chúng cũng tới từ hướng còn lại.
They're coming from the other side too.
Results: 1647, Time: 0.0472

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English