TỚI VÌ in English translation

here for
đây để
ở đây cho
đây vì
đây trong
tại đây cho
ở đây dành cho
đến vì
đây đối với
ở đây suốt
come for
đến với
tới vì
đi cho
came for
đến với
tới vì
đi cho
due to
do
nhờ
ahead as
tới khi
ở phía trước , vì
tới vì
về phía trước như
coming for
đến với
tới vì
đi cho
forward because
về phía trước bởi vì
tới vì
go for
đi cho
hãy cho
go cho
đến với
về cho
chạy cho

Examples of using Tới vì in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tới vì mọi người.
They came for everybody.
Tới vì mã nguồn và ở lại cộng đồng.
Come for the code, stay for the community.
Chúng đang tới vì tôi.
They are coming for me.
Em không tới vì đám cưới của Chimnee.
You weren't here for Chimnee's wedding.
Cô ấy tới vì lá thư trung chuyển.
She came for the letters of transit.
Tới vì tôi?
Come for me?
Bớt đi một cô gái cô đơn( anh đang tới vì em).
There's gonna be one less lonely girl(I'm coming for you).
Tụi nó tới vì bọn VIPs. Security breach.
They're here for the VIPs. Security breach.
Tôi tới vì Lydia.
I came for Lydia.
Kêu nó tới vì mày đi!
Tell him come for you!
Ta ổn. Chúng tới vì mày đấy.
They will be coming for you soon. I'm all right.
Tôi không tới vì anh.
I'm not here for you.
Hắn tới vì người Krypton cuối cùng.
He came for the last Kryptonian.
Bọn tôi đã tới vì cô, Freydis.
We have come for you, Freydis.
Cô ta đang tới vì họ.
She's coming for them.
Nè, nè, bọn tôi chỉ tới vì thằng nhỏ, được chứ?
Hey, hey, w-we're only here for the boy, all right?
Không, ông tới vì những con rồng.
No, you came for the dragons.
Vậy mày nghĩ cậu ấy sẽ tới vì vụ cá cược ngu ngốc với mày sao?
Do you think he will come for this stupid bet?
Ta ổn. Chúng tới vì mày đấy.
Good baby I m fine They re coming for you.
Tôi nhờ cậu tới vì những thứ sau đó.
I asked you here for what comes after.
Results: 194, Time: 0.0519

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English