TỪ VƯƠNG QUỐC ANH in English translation

from great britain
từ vương quốc anh
khỏi vương quốc anh
đến từ vương quốc anh
từ đế quốc anh
từ đại anh
from the UK
từ vương quốc anh
from the U.K.
từ vương quốc anh

Examples of using Từ vương quốc anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong số đó có một người mới- Jamie Green từ Vương quốc Anh, những người sẽ tham gia DTM Champion Mattias Ekström( Thụy Điển) tại Audi Sport Đội Abt Sportsline.
Among them is one newcomer- Jamie Green from Great Britain, who will join DTM Champion Mattias Ekström(Sweden) at Audi Sport Team Abt Sportsline.
Điều này biến nó trở thành một điểm đến phổ biến cho khách du lịch từ Vương quốc Anh- nguồn khách du lịch lớn nhất của Malta.
This makes it a popular destination for tourists from the U.K., Malta's largest tourist source.
chăn khác nhau từ Vương quốc Anh.
various garments and blankets from the U.K.
Trò chơi đã trở nên phổ biến trong các sòng casino trên toàn thế giới trong những năm gần đây; từ Vương quốc Anh đến Hoa Kỳ, đến Úc và New Zealand.
The game has gained popularity in casinos the world over in recent years- from Great Britain, to the United States, to Australia and New Zealand.
Một công ty có tên Victoria đang rèn những con dao thép cho Quân đội Thụy Sĩ khi nó bắt được gió của kim loại chống ăn mòn mới từ Vương quốc Anh.
A company called Victoria was forging steel knives for the Swiss Army when it caught wind of the new anti corrosive metal from Great Britain.
Vào những năm 1860, các nhà lai tạo của Pháp đã nhập khẩu một số Bulldog Anh rất nhỏ từ Vương quốc Anh và lai tạo chúng với Chó săn Pháp.
In the 1860's, French dog breeders imported some of these very small Bulldogs from Great Britain and bred them with French Terriers.
Tượng 66- chân đã được đưa ra bởi chính phủ Trung Quốc để kỷ niệm độc lập của Hồng Kông từ Vương quốc Anh vào ngày 1, năm 1997.
The 66-foot statue was given by the Chinese Government to commemorate Hong Kong's independence from Great Britain on July 1, 1997.
Năm 1911, để đáp ứng với các quy tắc tàn tật ngớ ngẩn được thừa hưởng từ Vương quốc Anh, USGA đã xây dựng một hệ thống thống nhất cho Hoa Kỳ.
In 1911, in response to the haphazard handicap rules inherited from Great Britain, the USGA formulated a uniform system for the United States.
Một công ty có tên Victoria đang rèn những con dao thép cho Quân đội Thụy Sĩ khi nó bắt được gió của kim loại chống ăn mòn mới từ Vương quốc Anh.
A company called Victoria was forging steel knives for the Swiss Army when it caught wind of the new anticorrosive metal from Great Britain.
Tượng 66- chân đã được đưa ra bởi chính phủ Trung Quốc để kỷ niệm độc lập của Hồng Kông từ Vương quốc Anh vào ngày 1, năm 1997.
The 66-foot statue was given by the Chinese Government to commemorate Hong Kong's independence from Great Britain during the year 1997.
Oliver JR Cooper đến từ Vương quốc Anh.
Oliver JR Cooper hails from the uk.
Mèo Burmilla là một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, được tạo thành vào năm 1981.
The Burmilla is a breed of domestic cat which originated in the United Kingdom in 1981.
Nếu bạn đăng ký từ Vương quốc Anh, giá sau có thể áp dụng cho bạn.
If you're applying from within the UK the following prices may apply to you.
Chúng tôi là một trung tâm học tập được công nhận cho ATHE từ Vương quốc Anh cho các chương trình Cấp 3, Cấp 4, Cấp 5 và Cấp 7 của họ.
We are an accredited learning centre for ATHE from UK for their Level 3, Level 4, Level 5 and Level 7 programs.
Người chơi từ Vương quốc Anh sẽ cần đến cược mua hàng của họ và chơi tiền thưởng này trong một khoảng thời gian 40 lần.
Players from United Kingdom are required to wager their purchase and play bonus 40 times.
Henry, một người nghiện heroin 37 tuổi từ Vương quốc Anh, đã đến Wat Thamkrabok sau khi thử vài phòng khám phục hồi chức năng truyền thống.
Henry, a 37-year-old heroin addict from Britain, came to Wat Thamkrabok after trying several traditional rehab clinics.
Khái niệm“ Ngân hàng mở” bắt nguồn từ Vương quốc Anh, cùng với các khái niệm tương tự như ngân hàng không biên giới và ngân hàng nền tảng mở.
The concept of“Open Banking” originates in the U.K., along with similar concepts such as borderless banking and Open Platform Banking.
Aviva là doanh nghiệp đến từ Vương quốc Anh với hơn 300 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm.
Aviva is a United Kingdom based business with over 300 years of experience in insurance.
EU đã đồng ý cho phép các chuyến bay từ Vương quốc Anh đến 27 quốc gia thành viên khác, nhưng chỉ đến tháng 3/ 2020.
The European Union has agreed to allow flights from Britain to the 27 EU member states, but until March 2020.
Hơn 5 triệu du khách từ Vương quốc Anh thăm Tenerife mỗi năm
More than 5 million tourists from UK visit Tenerife every year
Results: 581, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English