TỰ GIÚP MÌNH in English translation

help yourself
giúp mình
giúp bản thân
hãy tự giúp mình
giúp đỡ chính mình
giúp chính bạn
yourself a favor
cho mình ưu
hãy tự giúp bản thân
helping yourself
giúp mình
giúp bản thân
hãy tự giúp mình
giúp đỡ chính mình
giúp chính bạn

Examples of using Tự giúp mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh cũng không thể tự giúp mình.- Chưa đâu.
I can't help myself anymore.- No.
Anh cũng không thể tự giúp mình.- Chưa đâu.
No.- i can't help myself anymore.
Sao anh không tự giúp mình, và nhấc dây lên?
Why don't you do yourself a favour and lift the rope?
Anh cũng tự giúp mình đi.
Help yourselves a little too.
Sao bà không tự giúp mình đi?
Why can't you help yourself?
Anh có thể tự giúp mình với bất kì thứ gì anh cần, và.
Yöu can help yöurself to whatever yöu need, and.
Nếu họ biết cậu ấy tự giúp mình, họ sẽ đóng phòng thí nghiệm.
If they find out he's helping himself, they will shut down the lab.
Nếu ông không tự giúp mình… Sakiya.
If you won't get help for yourself… Sakiya.
Hãy tự giúp mình bằng một chút tiền công đức nào.
Let's help myself to some donation money.
Tôi không thể tự giúp mình," và" hắn muốn nó.".
I just couldn't help myself," and he wanted it.".
Anh không đang tự giúp mình đấy, Jane.
You're not helping yourself out here, Jane.
Có lẽ tôi đang tự giúp mình.
Maybe I'm helping myself.
Nhưng dường như anh không thể tự giúp mình.
But you can't seem to help yourself.
họ cũng không thể tự giúp mình.
they just can't help themselves.
Không phải vì bạn không thể tự giúp mình được.
Not because you can't support yourself.
Con bé không thể tự giúp mình.
She couldn't help herself.
đột nhiên, nó tự giúp mình được khám phá.
it sort of helps itself be discovered.
chúng ta phải học cách tự giúp mình.
we must learn to support ourselves.
Mà là một câu chuyện về một người không thể tự giúp mình.
But we're told a story about a man who couldn't help himself.
Không ai thích giúp đỡ những người không muốn tự giúp mình.
Nobody likes to help those who don't want to help themselves.
Results: 302, Time: 0.0388

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English