Examples of using Tao nghĩ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Oh, tao nghĩ là mày cũng sẽ không hỏi… về bộ phim của mày?
Tao nghĩ mày có khả năng…
Tao nghĩ mày đúng!
Mày giống như tao nghĩ.
Nó cho tao một lý do để sống. Tao nghĩ có thể nói.
Tao đang nghĩ chuyện gì hả?
Nunzio- Tao nghĩ nó chẳng bao giờ im miệng.
Câu trả lời của tao là CÓ, nhưng tao nghĩ nó cần thiết.
Vậy tao đang nghĩ gì chứ?
Ừ, ừ. Tao nghĩ có khi mình sẽ cần.
Mày biết tao nghĩ gì không?
Tao đang nghĩ gì ngay bây giờ?
Tao nghĩ mày nói là muốn có điện thoại di động, tao xin lỗi.
Và tao nghĩ là cho 4 chúng ta, nếu tìm thấy cô gái.
Tao đang nghĩ gì ngay bây giờ?
Nhưng tao nghĩ thật khó để đổ vào cốc đấy.
Tao đang nghĩ gì ngay bây giờ?
Mày nghĩ tao ký cái đó, mày điên hơn tao nghĩ.
nó thông minh hơn tao nghĩ.
Tao nghĩ gì ấy nhỉ?