TAO NGHĨ in English translation

i think
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy
i guess
tôi đoán
tôi nghĩ
chắc
tôi biết
tôi cho
tớ đoán là
i suppose
tôi cho
tôi nghĩ
tôi đoán
chắc
tôi giả sử
tôi giả định
lẽ
phải
i figured
tôi nghĩ
tôi đoán
tôi tính
tôi con số
tôi thấy
tôi tìm ra
tôi biết
anh hiểu
tôi nhận ra
i believe
tôi tin
tôi nghĩ
tôi cho
i reckon
tôi nghĩ
tôi cho
tôi đoán
chắc là
anh thấy
i'm thinkin
i feel
tôi cảm thấy
tôi nghĩ
em thấy
tôi cảm nhận
cảm giác
anh thấy
con thấy
cháu thấy
tôi nhận thấy
tao thấy
i thought
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy
i thinking
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy
i figure
tôi nghĩ
tôi đoán
tôi tính
tôi con số
tôi thấy
tôi tìm ra
tôi biết
anh hiểu
tôi nhận ra

Examples of using Tao nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oh, tao nghĩ là mày cũng sẽ không hỏi… về bộ phim của mày?
Oh, I suppose you weren't gonna ask about your movie, neither?
Tao nghĩ mày có khả năng…
I thought you were capable,
Tao nghĩ mày đúng!
I believe you're right!
Mày giống như tao nghĩ.
You look like I feel.
Nó cho tao một lý do để sống. Tao nghĩ có thể nói.
It gave me a reason to live. I guess you can say.
Tao đang nghĩ chuyện gì hả?
What was I thinking about?
Nunzio- Tao nghĩ nó chẳng bao giờ im miệng.
I thought he would never shut up. It's terrific. Nunzio-.
Câu trả lời của tao là CÓ, nhưng tao nghĩ nó cần thiết.
My answer is yes; I believe it is necessary.
Vậy tao đang nghĩ gì chứ?
Then what am I thinking?
Ừ, ừ. Tao nghĩ có khi mình sẽ cần.
Yeah, I thought we might need it. That's Lacerda's.
Mày biết tao nghĩ gì không?
You know what I figure?
Tao đang nghĩ gì ngay bây giờ?
Like… Like what am I thinking about, right now?
Tao nghĩ mày nói là muốn có điện thoại di động, tao xin lỗi.
I thought you said you wanted cell phones; I'm sorry.
tao nghĩ là cho 4 chúng ta, nếu tìm thấy cô gái.
And I thought,"There are four of us, if we ever find the lady.
Tao đang nghĩ gì ngay bây giờ?
What am I thinking about right now?
Nhưng tao nghĩ thật khó để đổ vào cốc đấy.
But I thought real hard about pouring it in that cup.
Tao đang nghĩ gì ngay bây giờ?
Like… what am I thinking about right now?
Mày nghĩ tao ký cái đó, mày điên hơn tao nghĩ.
You think I'm signing that, you crazier than I thought you was.
nó thông minh hơn tao nghĩ.
it's smarter than I thought.
Tao nghĩ gì ấy nhỉ?
What am I thinkin'?
Results: 1324, Time: 0.0691

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English