THƯƠNG TỔN in English translation

damage
thiệt hại
tổn thương
làm hỏng
hư hỏng
tổn hại
hư hại
gây hại
gây tổn hại
phá hoại
hư tổn
injury
chấn thương
thương tích
tổn thương
bị thương
hurt
tổn thương
đau
làm hại
bị thương
gây tổn hại
tổn hại
bị hại
làm hỏng
harm
hại
tác hại
gây tổn hại
tổn thương
làm tổn hại
làm tổn thương
gây thiệt hại
làm hỏng
lesions
tổn thương
vết thương
bị tổn
wounded
vết thương
bị thương
quấn
thương tích
tổn thương
trauma
chấn thương
tổn thương
sang chấn
chấn thương tâm lý
vết thương
sang chấn tâm lý
compromised
thỏa hiệp
ảnh hưởng
làm tổn hại
thoả hiệp
xâm phạm
làm tổn thương
hại
xâm nhập
injured
làm tổn thương
làm bị thương
bị thương
chấn thương
vulnerability
lỗ hổng
tổn thương
lỗ hổng bảo mật
yếu
CVE
dễ

Examples of using Thương tổn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thế giới không liên tục thương tổn tôi, nhỉ?
That's not the world constantly hurting me, right?
Tôi biết ông đang thương tổn và lo phiền.
I know you're hurting and worrying.
Các loại thương tổn 90.
Died of wounds 90.
Và cả mối quan hệ của bà với Đức Chúa Trời cũng bị thương tổn.
Our relationship with God can also be damaged.
Tôi phải biện minh cho những gì làm tôi thương tổn.
I have to justify what wounds me.
Giác mạc không phải là cấu trúc duy nhất có thể bị thương tổn.
The brain is not the only organ that can be damaged.
Chương 8: Đến nào, thương tổn lẫn nhau!
Chapter 180: Come On, Harming Each Other!
Tôi phải biện chính cho những gì làm tôi thương tổn.
I have to justify what wounds me.
Tử Thu của ta sẽ không thương tổn ta.
My wounds will not destroy me.
Tim của cậu ấy bị thương tổn.
His heart, it's damaged.
Một ma cà rồng cổ đại với tâm hồn thương tổn.
An ancient bad boy vampire with a damaged soul.
Nó sợ nó sẽ bị thương tổn một ngày nào đó.
I'm afraid she is going to get hurt one day.
Đây là thương tổn do Thánh kiếm gây ra.
It's the damage caused by the holy-sword.
Thương tổn có thể là do lưu thông, hơn là do cơ thể.
The damage can be a circulatory issue rather than structural.
Nàng muốn thương tổn hắn, giống như hắn thương tổn nàng.
You want to hurt him like he hurt you.
Nàng muốn thương tổn hắn, giống như hắn thương tổn nàng.
Now she's trying to hurt him, like he hurt her.
Thương tổn không có liên quan đến nghề nghiệp.
The injury was not job-related.
Không xơ gan, không thương tổn, không nhiễm trùng.
No cirrhosis, no scarring, no infection.
Ngài thương tổn Charles!
But he hurt Charles.”!
Thương tổn mà họ phải chịu là rất khủng khiếp.”.
The injury he suffered was fatal.”.
Results: 621, Time: 0.0476

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English