THƯA CHA in English translation

my father
cha tôi
bố tôi
ba tôi
padre
cha
thưa cha
linh mục
mục sư
dear father
thưa cha
cha thân yêu
lạy cha
cha yêu dấu
bố thân yêu
cha thân mến
chồng yêu
cha ơi
reverend
mục sư
đức cha
cha
linh mục
giáo sư
your holiness
thưa đức thánh cha
thưa đức cha
đức thánh cha
thưa đức thánh thiện
thưa ngài
thưa cha
thưa đức
thưa ĐTC
đức ngài
sự thánh thiện của bạn
my fаthеr
signore
thưa ông
thưa ngài
chúa
thưa cha
ustad
your eminence
thưa đức ông
thưa đức hồng y
thưa đức ngài
thưa cha
mon père

Examples of using Thưa cha in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi xin lỗi, thưa Cha, vì lời nói của mình.
I am sorry, Padre, for my speaking.
Vâng, thưa Cha.
Yes, my father.
Con rất xin lỗi về điều đó, thưa cha.
Man… Sorry about that, Reverend.
Không, thưa cha.
Vâng, thưa Cha.
Yеs, my fаthеr.
Nhà con không cầu nguyện, thưa Cha.
We don't pray, Ustad.
Thưa Cha, Con đã hỏi Cha bốn câu hỏi.
Dear Father, I asked you the four questions.
Thưa Cha, đây là anh Lockhart.
Padre, this is Mr. Lockhart.
Con đã cảnh báo Cha về sự mưu phản của hắn, thưa Cha.
I warned you of his treason, my father.
Người cầu nguyện của thánh Francis, thưa cha.
The prayer of St. Francis, signore.
Con có thể sống yên ổn với tình yêu như thế không, Thưa cha?
Can one find peace in such a love, Your Holiness?
Vâng, thưa Cha.
Yes, Your Eminence.
Rất tiếc, thưa Cha.
Sorry, Reverend.
Con đã cảnh báo Cha về sự mưu phản của hắn, thưa Cha.
I wаrnеd you of his trеаson, my fаthеr.
Con chắc, thưa Cha.
I'm sure, Ustad.
Thưa Cha, giờ con đã biết vì sao Ngài lại gửi con tới đây.
Dear Father, now I know why you have sent me here.
Là tình yêu thưa cha.
You are Love, my Father.
Tôi là một lão già, thưa Cha.
I am an old man, Padre.
Tôi hiểu, thưa Cha.
I understand, mon père.
Tôi xin lỗi, anh tôi đang buồn, thưa cha.
I apologize for my very unhappy brother, Reverend.
Results: 147, Time: 0.0487

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English